K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 5 2018

tìm từ phát âm khác:

1. A. window B. flow C. how D. know ở chữ ow

2. A. recycle B. thirsty C. hungry D. finally ở chữ y

3. A. engineer B. geography C. language D. great ở chữ g

4. A. lettuce B. tube C. music D. use ở chữ u

27 tháng 5 2018

1:C. how

2: A . recycle

3 . A . engineer

4 . A lettuce

25 tháng 7 2016

1. A. School   B. Food C. Classroom D. Flood Gạch chân ở 2 chữ o

2. A. days B.plays C.says D.Always Gạch chận ở chữ ays

3. A.question B.  Station C. information  D. interesection gạch chân ở chữ tion

4. A. tube B. letture C. music  D. menu gạch chân ở chữ u

5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy gạch chân ở chữ a

25 tháng 7 2016

1. A. School   B. Food C. Classroom D. Flood 

2. A. days B.plays C.says D.Always 

3. A.question B.  Station C. information  D. interesection 

4. A. tube B. letture C. music  D. menu 

5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy 

24 tháng 11 2019

1. D

2. D

3. C

4. ???

5. C

6. D

24 tháng 11 2019

Choose the word which the underlined part pronounced differently from the others.

1. A. Go B. Show C. Hope D. Holiday

2. A. Ask B. Pack C. Black D. Stamp

3. A. Cut B. Fun C. Music D. Club

4. A. Camping B. Ocean C. Country D. Celebrate

5. A. Cook B. Cake C. Cinema D. Candy

6. A. Blouse B. Trousers C. House D. Country

24 tháng 4 2021

1c

2 d

3a

4c

5d

24 tháng 4 2021

1C

2D

3A

4C

24 tháng 8 2018

Ex1 : b/lake  

2  b/river   

3 b/behind    

4  d/work  

5 a/hour     

18 tháng 6 2017

Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1.A. never B. usually C. always D. after

2. A. orange B. yellow C. apple D. blue

3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot

4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle

5. A. face B. eye C. month D. leg

6. A. you B. their C. his D. my

7. A. sugar B. bottle C. box D. tube

8. A. in B. but C. of D. under

18 tháng 6 2017

1)D;2)C;3)A;4A;5)C;6)A;7)A;8)B

10 tháng 12 2016

1 A leave B break C repeat D peauceful

2 A guest B gather C generous D great

3 A money B close C most D photo

4 A name B table C eraser D lamp

10 tháng 12 2016

Câu hỏi của dark magidian

chọn từ có phần phát âm khác

1 A leave B break C repeat D peauceful

2 A guest B gather C generous D great

3 A money B close C most D photo

4 A name B table C eraser D lamp

 
 

 

30 tháng 12 2016

Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại

1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful

2. A photo B. going C. brother D . home

3.A , writes B. makes C. takes D. drives

4.A.guest B. gathering C. generous D. great

5.A . Judo B. town C. homework D. open

6. A. now B. cow C. how D. month

7. A.post B. hope C. school D . rope

8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes

9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks

30 tháng 12 2016

câu 3 bạn ko làm được à

21 tháng 4 2017

Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác

1.A. worked B. washed C. looked d. played

2.A. changes B. comes C. apples d. lives

3.A. invitation B. nation C. question d. collection

4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian

5.A. health B. length C. thus d. thumb

6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s

7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew

8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a

9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s

10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e

21 tháng 4 2017

cảm ơn bạn nhé

9 tháng 8 2019

1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :

1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )

2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )

3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )

4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )

5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )

9 tháng 8 2019

1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :

1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )

2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )

3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )

4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )

5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )