Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood Gạch chân ở 2 chữ o
2. A. days B.plays C.says D.Always Gạch chận ở chữ ays
3. A.question B. Station C. information D. interesection gạch chân ở chữ tion
4. A. tube B. letture C. music D. menu gạch chân ở chữ u
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy gạch chân ở chữ a
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood
2. A. days B.plays C.says D.Always
3. A.question B. Station C. information D. interesection
4. A. tube B. letture C. music D. menu
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy
Choose the word which the underlined part pronounced differently from the others.
1. A. Go B. Show C. Hope D. Holiday
2. A. Ask B. Pack C. Black D. Stamp
3. A. Cut B. Fun C. Music D. Club
4. A. Camping B. Ocean C. Country D. Celebrate
5. A. Cook B. Cake C. Cinema D. Candy
6. A. Blouse B. Trousers C. House D. Country
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1.A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
Câu hỏi của dark magidian
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
Ex1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với từ khác
1.A. worked B. washed C. looked d. played
2.A. changes B. comes C. apples d. lives
3.A. invitation B. nation C. question d. collection
4.A. garbage B. grain C.government d. vegetarian
5.A. health B. length C. thus d. thumb
6.A. sure B. saw C. send d. sit => Chữ in đậm là chữ s
7.A. new B. sew C. few d. knew => Chữ in đậm là chữ ew
8.A. image B. arcade C. take d. days => Chữ in đậm là chữ a
9.A. plays B. looks C. wants d. helps => Chữ in đậm là chữ s
10.A. expensive B. event C. essay d. except => Chữ in đậm là chữ e
1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :
1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )
2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )
3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )
4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )
5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )
1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :
1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )
2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )
3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )
4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )
5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )
tìm từ phát âm khác:
1. A. window B. flow C. how D. know ở chữ ow
2. A. recycle B. thirsty C. hungry D. finally ở chữ y
3. A. engineer B. geography C. language D. great ở chữ g
4. A. lettuce B. tube C. music D. use ở chữ u
1:C. how
2: A . recycle
3 . A . engineer
4 . A lettuce