Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A, forest B, empty C, environment D, fastest
2.A, reduce B, recognise C, regard D, remote
3.A, planet B, trash C, understand D, waste
Chúc bạn học tốt
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped
2. A. Nervous B. Scout C.
Household D. Mouse
3. A. Well B. Get C.send D. Pretty
1:D 2:D 3:C 4:B 5:A 6:D 7:A 8:A 9:C 10:B
k mình nha
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
1
A. color
B. money
C. wonder
D. joke
2
A. cope
B. cover
C. focus
D. froze
3
A. though
B. rough
C. young
D. trouble
4
A. couple
B. southern
C. soul
D. touch
5
A. number
B. ugly
C. usage
D. butter
6
A. ghost
B. broke
C. propose
D. won
7
A. among
B. honeymoon
C. stone
D. become
8
A. photograph
B. October
C. showed
D. shower
9
A. nourish
B. poultry
C. flourish
D. tough
10
A. dove
B. mosquito
C. comb
D. oak
1. A. hear B. clear C. bear D. fear
2. A. mouse B. shoulders C. around D. count
3. A. clothing B. brother C. thick D. there
4. A. starting B. marbles C. stars D. solar
5. A. polluted B. prepared C. recycled D. watered
Chúc bạn học tốt
1. A. hear B. clear C. bear D. fear
2. A. mouse B. shoulders C. around D. count
3. A. clothing B. brother C. thick D. there
4. A. starting B. marbles C. stars D. solar
5. A. polluted B. prepared C. recycled D. watered
1. A. hear B. clear C. bear D. fear
2. A. mouse B. shoulders C. around D. count
3. A. clothing B. brother C. thick D. there
4. A. starting B. marbles C. stars D. solar
5. A. polluted B. prepared C. recycled D. watered
Chúc bạn học tốt
PHONETIC
1. A. ask B.plastic C.back D. grandmother
2. A. now B. cow C. low D. how
3. A. breathe B. fourth C. tooth D. warmth
4. A. couch B. house C. soup D. ground
5. A. noise B. rejoice C. voice D. tortoise
1/ a; cottage b; village c; luggage d; stage
2/ a; climbing c; basket c; subway d; club
3/ a; sound b; amount c; country d; noun
4/ a; problem b; popular c; convenient d; rod
5/ a; grew b; threw c; knew d; flew
6/ a; oversea b; feel c; living d; mean
7/ a; show b; folder c; money d; shoulder
8/ a; tour b; proud c; pronounce d; sound
9/ a;conduct b; culture c; double d; lunch
10/ a; always b; delicious c; ours d; themselves
1. A. that B. mother C. this D. three
2. A. listen B. it C. ten D . sister
3. A.Who B. What C.White D. where
4. A.eraser B. sneaker C. house D. six
5. A. thank B. they C. these D. that
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. A. sun B. student C. cut D.run
2. A. man B. bad C. chance D. hat
3. A. change B.watch C. children D. chemistry
4. A. Without B. think C. three D. Math
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. A. sun B. student C. cut D.run
2. A. man B. bad C. chance D. hat
3. A. change B.watch C. children D. chemistry
4. A. Without B. think C. three D. Math
1. A. forest B. empty C. environment D. fastest (Ko bt )
2. A.reduce B. recognise C. regard D. remote
3. Aplant B.trash C.understand D.waste
4. Marathon B. therefore C.weatherman D.together
5. Aprounounce B.announce C.mouth D.enough
1Aforest B. empty C. environment D.fastest
2A.reduce B. recognise C. regard D. remote
3Aplant B.trash C.understand D.waste
4.marathon B. therefore C.weatherman D.together
5.Aprounounce B.announce C.mouth D.enough