Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tìm từ có cách đọc khác ở phần in đậm
1.A . than B. brother C.think D.those
2.A.sugar B.desk C.soccer D.sister
Chọn từ được th phát âm khácô đậm có các :
1/ A. so B.show C.who D.though
2/ A.waste B.wash C.wall D.walk
3/A.money B.love C.brother D.move
4/A.last B.taste C.fast D.task
5/A.coop B.door C.food D.boot
Phần 2 mình thấy lạ lạ
I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)
1. | A. afterwards |
| B. advise |
| C. agree |
| D. allow |
2. | A. gear |
| B. beard |
| C. pear |
| D. dear |
3. | A. find |
| B. bite |
| C. since |
| D. drive |
4. | A. took |
| B. book |
| C. shoe |
| D. would |
5. | A. breath |
| B. breathe |
| C. thank |
| D. threat |
6. | A. turn |
| B. burn |
| C. curtain |
| D. bury |
7. | A. massage |
| B. carriage |
| C. voyage |
| D. dosage |
8. | A. chemist |
| B. champagne |
| C. chaos |
| D. chiropodist |
9. | A. chair |
| B. cheap |
| C. chorus |
| D. child |
10. | A. though |
| B. comb |
| C. only |
| D. gone |
1: A: traffic B: write C: arrive D: drive
2: A: load B: road C: slow D: copy
3: A: turn B: truck C: bus D: run
4: A: end B: help C:read D: ahead
5: A: slow B: close C: down D: go
1. A. great B. cheap C. reader D. seat
2. A. gather B. that C. weather D. thank
3. A. from B. post C.phone D. old
4. A. meals B. desert C. overseas D. poster
5. A. decided B. washed C. missed D. liked
A. Students B. Teachers C. Stamps D. Books
A. Tall B.Water C. Camp D. Wall
chọn B và C