K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 12 2016
  1. a. food b. spoon c. good d. noodle
  2. a. daughter b. sauce c. aunt d.laundry
  3. a. was b. walk c. water d. wall
  4. a. recycle b. collect c. cooking d. electric
  5. a. map b. hat c. cap d. what
  6. a. sort b. bottle c. roll d. coffee
  7. a. morning b. forget c. pork d. forty
22 tháng 1 2019

Tìm từ có cách đọc khác ở phần in đậm

1.A . than B. brother C.think D.those

2.A.sugar B.desk C.soccer D.sister

22 tháng 1 2019

1c

2a

1 tháng 4 2020
https://i.imgur.com/gY1KWQ2.jpg
26 tháng 1 2018

Chọn từ được th phát âm khácô đậm có các :

1/ A. so B.show C.who D.though

2/ A.waste B.wash C.wall D.walk

3/A.money B.love C.brother D.move

4/A.last B.taste C.fast D.task

5/A.coop B.door C.food D.boot

26 tháng 1 2018

cái đề củ chuối quá m.n thông cảm

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)1.A. afterwards B. advise C. agree D. allow2.A. gear B. beard C. pear D. dear3.A. find B. bite C. since D. drive4.A. took B. book C. shoe D. would5.A. breath B. breathe C. thank D. threat6.A. turn B. burn C. curtain D. bury7.A. massage B. carriage C. voyage D. dosage8.A. chemist B. champagne C. chaos D. chiropodist9.A. chair B. cheap C. chorus D. child10.A....
Đọc tiếp

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)

1.

A. afterwards

 

B. advise

 

C. agree

 

D. allow

2.

A. gear

 

B. beard

 

C. pear

 

D. dear

3.

A. find

 

B. bite

 

C. since

 

D. drive

4.

A. took

 

B. book

 

C. shoe

 

D. would

5.

A. breath

 

B. breathe

 

C. thank

 

D. threat

6.

A. turn

 

B. burn

 

C. curtain

 

D. bury

7.

A. massage

 

B. carriage

 

C. voyage

 

D. dosage

8.

A. chemist

 

B. champagne

 

C. chaos

 

D. chiropodist

9.

A. chair

 

B. cheap

 

C. chorus

 

D. child

10.

A. though

 

B. comb

 

C. only

 

D. gone

 

II. Viết ký hiệu ngữ âm cho các âm được mô tả sau (4 điểm)

 1) A voiced labiodental fricative ______          6) A voiceless alveolar fricative ______

 2) A voiced palatal affricate ______                 7) A voiceless dental fricative ______

3) A voiceless bilabial stop ______                   8) A mid back rounded vowel ______

4) A high front unrounded vowel ______           9) A high back rounded vowel ______

5) A mid front unrounded vowel ______        10) A low central unrounded vowel ______

1
26 tháng 10 2021

Phần 2 mình thấy lạ lạ

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)

1.

A. afterwards

 

B. advise

 

C. agree

 

D. allow

2.

A. gear

 

B. beard

 

C. pear

 

D. dear

3.

A. find

 

B. bite

 

C. since

 

D. drive

4.

A. took

 

B. book

 

C. shoe

 

D. would

5.

A. breath

 

B. breathe

 

C. thank

 

D. threat

6.

A. turn

 

B. burn

 

C. curtain

 

D. bury

7.

A. massage

 

B. carriage

 

C. voyage

 

D. dosage

8.

A. chemist

 

B. champagne

 

C. chaos

 

D. chiropodist

9.

A. chair

 

B. cheap

 

C. chorus

 

D. child

10.

A. though

 

B. comb

 

C. only

 

D. gone

26 tháng 10 2021

bạn học lớp mấy vậy

 

18 tháng 5 2020

chắc đúng

11 tháng 5 2020

vậy cuối cùng bạn cũng đã có đáp án rồi

8 tháng 3 2017

I. Choose the word that has the underline part pronouned differently from that of the others.

1. a. heritage b. cottage c. luggage d. cage

2. a. seat b. sugar c. sight d. sand

3. a. stamps b. trains c. hotels d. caves

18 tháng 11 2016

1: A: traffic B: write C: arrive D: drive

2: A: load B: road C: slow D: copy

3: A: turn B: truck C: bus D: run

4: A: end B: help C:read D: ahead

5: A: slow B: close C: down D: go

3 tháng 2 2017

1A

2D

3 tháng 5 2018

1. A. great B. cheap C. reader D. seat
2. A. gather B. that C. weather D. thank
3. A. from B. post C.phone D. old
4. A. meals B. desert C. overseas D. poster
5. A. decided B. washed C. missed D. liked