Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
II. Choose one word that has a different stress position from the others. Identify your answerby writing down the corresponding letter A, B, C or D on your answer paper.
6. A. lettuce B. onion C. morning D. classmate ( câu này mình chưa rõ, bạn thông cảm
7. A. banana B. potato C. telephone D. activity
8. A. businessman B. intersection C. dangerous D. literature
9. A. ahead B. correct C. behind D. yellow
10. A. accident B.timetable C. gymnas D. vegetable
Chọn từ có cách phát âm khác
1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste
2.a)apple b)gram c)hand d)want
3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home
4.a)boat b)broad c)broad d)coat
5.a)planes b)stores c)temples d)places
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại
1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic
2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant
3.a)office b)correct c)ahead d)between
4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen
5.a)police b)people c)arrive d)museum
II. Choose the word whose stress pattern is different from the others by circling A, B, C or D
21. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
22. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
23. A. brother B. student C. doctor D. arrive
24. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
25. A. stereo B. family C.engineer D. difficult
#Yumi
21. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
22. A. open B. armchair C, teacher D. pencil
23. A . brother B. student C, doctor D. arrive
24. A.apartment B. motorbike C.telephone D. volleyball
25. A.stereo B. family C. engineer D. difficult
Tìm một từ có phần trọng âm chính được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. gymnast B. teacher C. police D. famer
2. A. hotel B. banana C. pagoda D. picture
3. A. vacation B. museum C. Japanese D. idea
4. A. visit B. arrive C. travel D. study
5. A. clinic B. tomato C. activity D. routine
Dung 100% nha
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
A hi B nice C five D in
A but B lunch C student D up
A day B lake C tall D plane
A restaurant B river C well D left
A office B behind C clinic D picture
1. A . season , B. building , C. weather , D . banana .
2. A . unload , B . heavy , C shoulder , D. coffee .
3. A. finger , B. kilo , C . chocolate , D . vacation .
4. A. intersection , B. slow down , C . cabbage , D. restaurant .
5. A. address , B. unhappy , C. lovely , D. correct .
1.B
2.C
3.D
4.D
1, A
2,B
3,C
4,B