K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 2 2017

Chọn từ có cách phát âm khác

1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste

2.a)apple b)gram c)hand d)want

3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home

4.a)boat b)broad c)broad d)coat

5.a)planes b)stores c)temples d)places

Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại

1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic

2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant

3.a)office b)correct c)ahead d)between

4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen

5.a)police b)people c)arrive d)museum

11 tháng 9 2021

II. Choose one word that has a different stress position from the others. Identify your answerby writing down the corresponding letter A, B, C or D on your answer paper.
6. A. lettuce B. onion C. morning D. classmate    ( câu này mình chưa rõ, bạn thông cảm

7. A. banana B. potato C. telephone D. activity

8. A. businessman B. intersection C. dangerous D. literature

9. A. ahead B. correct C. behind D. yellow

10. A. accident B.timetable C. gymnas D. vegetable

11 tháng 9 2021

Cảm ơn ạ

20 tháng 2 2018

1. C

2. B

3. B

4. C

20 tháng 2 2018

1.C

2.B

3.B

4.C

31 tháng 3 2020

II. Choose the word whose stress pattern is different from the others by circling A, B, C or D

21. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon

22. A. open B. armchair C. teacher D. pencil

23. A. brother B. student C. doctor D. arrive

24. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball

25. A. stereo B. family C.engineer D. difficult

#Yumi

31 tháng 3 2020

21. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon

22. A. open B. armchair C, teacher D. pencil

23. A . brother B. student C, doctor D. arrive

24. A.apartment B. motorbike C.telephone D. volleyball

25. A.stereo B. family C. engineer D. difficult

16 tháng 3 2018

Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn

1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television

2. A. supermarket B. museum C. number D. music

3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment

4. A. kite B. know C. knee D. knife

5. A. pastimes B. light C. thin D. write

16 tháng 3 2018

Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn

1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television

2. A. supermarket B. museum C. number D. music

3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment

4. A. kite B. know C. knee D. knife

5. A. pastimes B. light C. thin D. write

24 tháng 8 2018

Ex1 : b/lake  

2  b/river   

3 b/behind    

4  d/work  

5 a/hour     

15 tháng 2 2022

1.C

2.B

15 tháng 2 2022

1. A. 'badminton   B. 'barbecue    C. ap'pearance   D. 'Saturday

2.  A. 'soccer    B. car'toon   C. 'picnic    D. 'sweater

16 tháng 12 2017

1 A 

2 D

3C

4 D

17 tháng 12 2017

1.A

2.D

3.C

4.D