K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 9 2021

II. Choose one word that has a different stress position from the others. Identify your answerby writing down the corresponding letter A, B, C or D on your answer paper.
6. A. lettuce B. onion C. morning D. classmate    ( câu này mình chưa rõ, bạn thông cảm

7. A. banana B. potato C. telephone D. activity

8. A. businessman B. intersection C. dangerous D. literature

9. A. ahead B. correct C. behind D. yellow

10. A. accident B.timetable C. gymnas D. vegetable

11 tháng 9 2021

Cảm ơn ạ

24 tháng 2 2017

Chọn từ có cách phát âm khác

1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste

2.a)apple b)gram c)hand d)want

3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home

4.a)boat b)broad c)broad d)coat

5.a)planes b)stores c)temples d)places

Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại

1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic

2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant

3.a)office b)correct c)ahead d)between

4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen

5.a)police b)people c)arrive d)museum

15 tháng 2 2022

1.C

2.B

15 tháng 2 2022

1. A. 'badminton   B. 'barbecue    C. ap'pearance   D. 'Saturday

2.  A. 'soccer    B. car'toon   C. 'picnic    D. 'sweater

31 tháng 3 2020

II. Choose the word whose stress pattern is different from the others by circling A, B, C or D

21. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon

22. A. open B. armchair C. teacher D. pencil

23. A. brother B. student C. doctor D. arrive

24. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball

25. A. stereo B. family C.engineer D. difficult

#Yumi

31 tháng 3 2020

21. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon

22. A. open B. armchair C, teacher D. pencil

23. A . brother B. student C, doctor D. arrive

24. A.apartment B. motorbike C.telephone D. volleyball

25. A.stereo B. family C. engineer D. difficult

1 tháng 5 2017

Tìm một từ có phần trọng âm chính được phát âm khác so với các từ còn lại

1. A. gymnast B. teacher C. police D. famer

2. A. hotel B. banana C. pagoda D. picture

3. A. vacation B. museum C. Japanese D. idea

4. A. visit B. arrive C. travel D. study

5. A. clinic B. tomato C. activity D. routine

Dung 100% nha

1 tháng 5 2017

1. C

2. D

3. C

4. B

5. A

23 tháng 9 2023

tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác

A. education 

B. behind 

C. idea

D. head 

13 tháng 10 2021

A hi            B nice           C five        D in

A but          B lunch        C student     D up

A day          B lake         C tall          D plane

A restaurant      B river        C well      D left

A office          B behind        C clinic     D picture

13 tháng 10 2021

giúp với ạ

 

17 tháng 12 2016

1. A . season , B. building , C. weather , D . banana .

2. A . unload , B . heavy , C shoulder , D. coffee .

3. A. finger , B. kilo , C . chocolate , D . vacation .

4. A. intersection , B. slow down , C . cabbage , D. restaurant .

5. A. address , B. unhappy , C. lovely , D. correct .