Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1, lưu luyến
2, nóng nảy
3, lo lắng
4, náo nức
5, luận bàn
6, la hét
7, nòng cốt
8, nòng lúa
9, lung lay
10, long lay
11, làm rẫy
12, ruộng nương
lưu luyến
nóng nực
lo lắng
náo nức
la bàn
la hét
long cốt
nòng nọc
lung linh
lung lay
nương rẫy
ruộng lúa
a, chói chang; chứa chan; chữa cháy; chạy chữa; che chở
b, Trung trực; Trực tràng; trực trùng, tròn trùng trục; trừng trị
a, chói chang; chứa chan; chữa cháy; chạy chữa; che chở
b, Trung trực; Trực tràng; trực trùng, tròn trùng trục; trừng trị
xinh xinh
sụt sịt
sành sạch
xôn xao
sang sáng
sửng sốt
xềnh xệch
xông xáo
- Từ cột dọc màu xanh là trung thực.
- Các từ đồng nghĩa với trung thực là: thành thực, thật thà, thẳng thắn, thành thật
TRÒN trĩnh.
TRẮNG trẻo.
TRỌC trằn.
TRONG trắng.
Trung TRỰC.
`-` Tròn trĩnh
`-` Trong trẻo
`-` Trọc trằn
`-` Trong trắng
`-` Trung trực