K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 12 2021

Everybody

Mk chỉ bt thế thôi

22 tháng 12 2021

everybody nha bạn.

8 tháng 8 2018

thunder

bear

8 tháng 8 2018

four , her , 

27 tháng 4 2020

are.Xl bạn nha mik chỉ biết mỗi thôi

mong bạn thông cảm.

10 tháng 5 2020

Từ Tiếng Anh

"are"

"one"

"use"

k cho mình nha nếu đúng !!! ❅♡(✧ᴥ✧)♡❅

27 tháng 10 2021

Child

Clean

Candy

Class

Close

27 tháng 10 2021

Cat ,congratulation , communication, crazy, chess 

 

 

10 tháng 2 2022

Hat,..............

10 tháng 2 2022

Giải cho mik vs mik đang gấp

2 tháng 6 2018

1, Grandma

2, Grandpa

3, Mum 

4, Dad 

5, Aunt 

6. Uncle 

7, Brother

8, Sister

9, Cousin 

2 tháng 6 2018

grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại)
grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại)

father /ˈfɑːðər/: bố, cha
mother /ˈmʌðər/: mẹ
uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng
aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ
cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột
brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột

1, Grandma 

2, Grandpa

3, Mum ( Mẹ)

4, Dad ( Bố)

5, Aont (...)

6. Uncle  (Bác)

7, Brother (Anh )

8, Sister    ( Chị)

8, Cousin ( Anh em họ)

Ủng hộ nha và sẽ là Bạn

2 tháng 6 2018

1. Grandfather / grandpa : ông

2. Grandmother / grandma : bà

3. Sister : chị / em gái

4. Brother : anh / em trai

5. Uncle : bác

6. Cousin : anh em họ

7. Father : bố

8. Mother : mẹ

9. Aunt: cô

10. Friend / friends : bạn bè

26 tháng 3 2019

fuck you

26 tháng 3 2019

Fuck

bitch

bad dog

Fuck you

mother fucker

Nhanh lên nha!

Mik sẽ cho các bn 3 k,các câu TL khác của bn,nhớ k lại cho mik,nâng cao điểm hỏi đáp

29 tháng 9 2018

Từ vựng về các loại đồ chơi (toys)

18 tháng 7 2019

https://translate.google.com

T I C K cho c nhé!

18 tháng 7 2019

3 danh từ

stomach bao tửdạ dàybụng

abdomen bụngbụng dướivề bụng

bellybụngchổ phình ramặt khum lên
 

đây chỉ biết thế thôi thông cảm

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1peopleNgười
2historyLịch sử
3wayĐường
4artNghệ thuật
5worldThế giới
6informationThông tin
7mapBản đồ
8twoHai
9familyGia đình
10governmentChính phủ
11healthSức khỏe
12systemHệ thống
13computerMáy tính
14meatThịt
15yearNăm
16thanksLời cảm ơn
17musicÂm nhạc
18personNgười
19readingCách đọc
20methodPhương pháp
1 tháng 6 2019

20 DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. time /taɪm/ thời gian
2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người
4. way /weɪ/ con đường
5. day /deɪ/ ngày
6. man /mən/ đàn ông
7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
9. life /laɪf/ cuộc sống
10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. state /steɪt/ trạng thái
14. family /ˈfæməli/ gia đình
15. student /ˈstudənt/ học sinh
16. group /grup/ nhóm
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
19. hand /hænd/ bàn tay
20. part /pɑrt/ bộ phận

~Hok tốt ~
#Persona