Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tham khảo
truer /trʊər/
sure /ʃʊər/
jury /ˈdʒʊəri/
tourist /ˈtʊərɪst/
tournament /ˈtʊənəmənt/
Examples | Transcription | Listen | Meaning |
load | /ləʊd/ | vật nặng, gánh nặng | |
home | /həʊm/ | nhà, gia đình | |
most | /məʊst/ | hầu hết, phần lớn | |
pole | /pəʊl/ | cực (bắc, nam) | |
coat | /kəʊt/ | áo choàng | |
boat | /bəʊt/ | tàu, thuyền | |
cold | /kəʊld/ | lạnh lẽo | |
comb | /kəʊm/ | cái lược | |
though | /ðəʊ/ | dù, mặc dù | |
thorough | /ˈθɜːrəʊ/ | hoàn toàn, hoàn hảo | |
stole | /stəʊl/ | khăn choàng vai | |
bowl | /bəʊl/ | cái bát | |
old | /əʊld/ | cũ, già | |
roll | /rəʊl/ | cuốn, cuộn | |
toe | /təʊ/ | ngón chân | |
no | /nəʊ/ | không | |
go | /gəʊ/ | đi | |
slow | /sləʊ/ | chậm |
die /daɪ/: chết.
lie /laɪ/: nằm, nói dối.
pie /paɪ/: bánh nhân.
tie /taɪ/: thắt, buộc.
tự tìm hay là lỗi đề ạ???
die /daɪ/ | fighting /ˈfaɪtɪŋ/ |
âm là /əʊ/
mould /məʊld/: cái khuôn
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: vai
poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm
know /nəʊ/: biết
slow /sləʊ/: chậm
widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ
III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐƯỢC PHÁT ÂM LÀ /aʊ/
1. âm là /aʊ/
around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh
county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
sound /saʊnd/: âm thanh
power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
crown /kraʊn/: vương miện
got, not, hot, pot, rot...
box, ox, tox...
rock, shock, lock, dock...
ear