Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Từ vựng tiếng Anh về cây
- Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi
- Ash – /æ∫/: Cây tần bì
- Beech – /bi:t∫/: Cây sồi
- Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô
- Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng
- Elm – /elm/: Cây đu
- Fir – /fə:/: Cây linh sam
- Hazel – /’heizl/: Cây phỉ
- Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai
- Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi
- Lime – /laim/: Cây đoan
- Maple – /’meipl/: Cây thích
- Oak – /əʊk/: Cây sồi
- Plane – /plein/: Cây tiêu huyền
- Pine – /pain/: Cây thông
- Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương
- Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
- Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ
- Willow – /’wilou/: Cây liễu
- Yew – /ju:/: Cây thủy tùng
- Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo
- Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
- Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ
- Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
- Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung
- Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa
- Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
- Pear tree – /peə triː/: Cây lê
- Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận
- Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu
- Bush – /bu∫/: Bụi rậm
- Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng
- Corn – /kɔ:n/: Cây ngô
- Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ
- Flower – /’flauə/: Hoa
- Grass – /grɑ:s/: Cỏ trồng
- Heather – /’heðə/: Cây thạch nam
- Herb – /hə:b/: Thảo mộc
- Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân
- Moss – /mɔs/: Rêu
- Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm
- Nettle – /’netl/: Cây tầm ma
- Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi
- Wheat – /wi:t/: Lúa mì
Từ vựng tiếng anh về các loại gia vị
B: Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa
- Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh
- Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng
- Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng
- Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc
- Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây
- Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng
- Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược
- Daisy – /’deizi/: Hoa cúc
- Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh
- Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly
- Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng
- Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ
- Lily – /’lili/: Hoa loa kèn
- Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan
- Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê
- Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc
- Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo
- Rose – /rouz/: Hoa hồng
- Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết
- Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip
- Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng
- Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa
Các loài hoa trong tiếng anh
C: Từ vựng tiếng Anh liên quan tới cây
- Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây
- Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây
- Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông
- Sap – /sæp/: Nhựa thông
- Trunk – /trʌηk/: Thân cây to
- Twig – /twig/: Cành cây con
- Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả
- Palm tree – /pɑːm triː/: Cây cọ
- Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi
- Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùng
D: Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây
- Berry – /’beri/: Quả mọng
- Blossom – /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm
- Bud – /bʌd/: Chồi
- Leaf – /li:f/: Lá
- Petal – /’petl/: Cánh hoa
- Pollen – /’pɔlən/: Phấn hoa
- Stalk – /stɔ:k/: Cuống hoa
- Stem – /stem/: Thân cây hoa
- Thorn – /θɔ:n/: Gai
1.How much water in the bottle?
2.How far is it from the post office to Thong Nhat Park?
3.How does your brother go to work?
4.Which school is your sister in?
Viết 5 câu điều kiện liên quan đến môi trường ( bằng tiếng anh )
-If earth gets warmer, the sea level will rise.
-If people fly less, carbon emissions will be reduced.
-Air pollution will become worse in the city if we have more cars.
-We will regret it in the future if we use too much energy now.
-here will be less water pollution if the factory treats its waste well
apartment /əˈpɑrt·mənt/ và flat /flæt/ (n): căn hộ
Hai từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa là “căn hộ”. Tuy nhiên, theo thói quen, có nơi thì những căn hộ nhỏ được gọi là apartment và những căn hộ lớn hơn, có thế chiếm diện tích cả một tầng sẽ được gọi là flat.
- condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư
- penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trèn cùng của một tòa nhà cao tầng
- basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm
- houseboat /ˈhɑʊsˌboʊt/ (n): nhà thuyền
- villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự
- cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp
- fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
- wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/: hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
- wireless /ˈwɑɪər·ləs/ (adj, n): vô tuyến điện, không dây
- wireless TV /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/(n) ti vi có kết nối mạng không dây
- appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ
- automa /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động
- castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài
- comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi
- dry /drɑɪ/ (v): làm khô, sấy khô
- helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng
- hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao
- iron /aɪrn/ (v): bàn là, ủi (quần áo)
- look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc
- modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại
- motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)
- skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời
- smart /smɑːrt/ (adj): thông minh
- solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời
- space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ
- special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt
- UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay
1 Which season does the apricot bloom in?
2 Where are apricot flowers grown?
3 What color does the apricot have?