Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trả lời :
Tìm 4 từ ghép:
a,Chứa tiếng có thanh hỏi: Hửng nắng, dẻo dai, giản dị, ngay thẳng, thẳng đứng, ...
b,Chứa tiếng có thanh ngã: Nỗi buồn, lặng lẽ, khúc khuỷu, dạy dỗ, lờ lững, ...
a) dẻo dai , giản dị , ngay thẳng , thẳng tuột.
b) lặng lẽ , ngưỡng mộ , vung vãi , chậm rãi.
- từ có chứa tiếng ngay : ngay thẳng , ngay ngắn
- từ có chứa tiếng thẳng : thẳng thắn , ngay thẳng , thẳng tắp
- từ có chứa tiếng thật : thật thà , chân thật , sự thật
bn tham khảo nhé ! chúc các bn học tốt !
a, Từ ghép tổng hợp: Nhỏ bé
Lạnh Lẽo
Vui Sướng
Xanh ngắt
b, Từ ghép phân loại: Nhỏ xíu
Lạnh Gía
Vui Lòng
Xanh tươi
c, Từ láy chứa tiếng "nóng" : Nóng nực
- 2 từ ghép tổng hợp là: sách vở ,quần áo
- 2 từ ghép phân loại là : hoa mai ,bàn gỗ
- 2 từ láy chứa từ nóng là: nóng nảy , nong nóng
từ ghép: mờ tịt , mờ nhạt , mờ phai
láy : mờ mờ , mờ mịt ,mơ mờ
Từ ghép : mờ ảo, đèn mờ, mờ tịt
Từ láy : mờ mờ, mập mờ, tờ mờ
Từ ghép:Mờ nhạt,mờ mịt,đèn mờ
Từ láy:Mơ mờ,mơư mờ,mờ mợ
Từ ghép : mờ ảo, đèn mờ, mờ tịt
Từ đơn : mờ mịt, mập mờ, mờ mờ
Từ ghép | Từ láy | |
Ngay | ngay thẳng, ngay thật | ngay ngắn |
Thẳng | thẳng băng, thẳng cánh, thẳng đuột, thẳng đứng, thẳng tắp | thẳng thắn, thẳng thớm |
Thật | chân thật, thành thật, thật lòng, thật tâm, thật tình | thật thà |
từ ghép | từ láy | |
Ngay | ngay thật,ngay lưng,ngay đơ,ngay lập tức | ngay ngáy,ngay ngắn |
Thẳng | thẳng băng,thẳng tắp,thẳng tay,thẳng tuột,thẳng đứng,thẳng cánh,... | thẳng thắn,thẳng thừng,thẳng thớm |
Thật | thật lòng,thàng thật,chân thật,ngay thật | thật thà |
- Từ láy: nhanh nhảu, nhanh nhẹn, nhanh nhanh, nhanh nhánh.
- Từ ghép : nhanh tay, tinh nhanh, nhanh mắt.
Chọn từ ghép có tiếng đẹp vào chỗ trống
Toàn đã từng lập được nhiều bàn thắng .đẹp mắt.....
!!!
Toàn đã từng lập được nhiều bàn thắng đẹp đẽ
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
4 từ:
dấu ngã
nước lã
xã hội
ăn cỗ
--HỌC TỐT--
CHÉP XONG THÌ CÁI BN ƠI