K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 7 2021

Máy bay = Tàu bay , máy bay trực thăng

Siêng năng = Cần cù , chăm chỉ

Máy bay => tàu bay, trực thăng,phi cơ

Siêng năng => chịu khó, tần tảo, chịu thương chịu khó

23 tháng 8 2019

Đáp án A

22 tháng 9 2021

Chăm chỉ 

Học tốt :P

8 tháng 12 2017

Đáp án A

8 tháng 7 2021

đáp án A nha

11 tháng 5 2018

Từ trái nghĩa với từ siêng năng là: biếng nhác, chây lười, lười biếng, lười nhác.

31 tháng 8 2021

lười biếng ,biếng nhác,lười nhác

5 tháng 11 2021

siêng năng với lười biếng 

dũng cảm với nhát gan 

bao la với chật trội 

chậm chạm với nhanh nhẹn

đoàn kết với chia rẽ 

còn từ lạc quan 

thì mình quên nha 

5 tháng 11 2021

đây là trái nghĩa nha 

29 tháng 11 2019

*Thấp hèn:

+Đồng nghĩa: hèn kém, đáng khinh, tầm thường,...

+Trái nghĩa:Cao thượng, cao cả, ...

*Cẩu thả:

+Đồng nghĩa:bất cẩn, không cẩn thận,..

+Trái nghĩa: Cẩn thận, tỉ mỉ, khéo léo,...

*Siêng năng:

+Đồng nghĩa: Cần cù, chăm chỉ, kiên trì, chịu khó,..

+Trái nghĩa: lười nhác, lười biếng, đại lãn,...

Chúc bạn học tốt nhé ...!##

11 tháng 5 2021
siêng năng hợp với từ gì
22 tháng 9 2018

1.Em thấy rất hạnh phúc vì các anh hùng đã hi sinh để giúp chúng ta được đi học như hôm nay.

2.chăm chỉ

   .xinh

    tốt

24 tháng 6 2021

thật thà – dối trá;

giỏi giang – kém cỏi;

cứng cỏi – yếu ớt;

hiền lành – độc ác;

nhỏ bé – to lớn;

nông cạn – sâu sắc;

sáng sủa – tối tăm;

thuận lợi – khó khăn;

vui vẻ - buồn bã;

cao thượng – thấp hèn;

cẩn thận – cẩu thả;

siêng năng – lười biếng;

nhanh nhảu – chậm chạp;

đoàn kết – chia rẽ.

khôn ngoan - ngây thơ

15 tháng 10 2022

gianroiHay da

13 tháng 4 2018

thật thà-dối trá, giỏi giang-đần độn, cung coi-yếu ớt, hiền lành-độc ác, nhỏ bé-to lớn, nông cạn-đaý sau, sáng sủa- tối om, thuận lợi-trắc trở, vui vẻ-buồn bã, cao thượng- kém cỏi, cẩn thận-ẩu đoảng, siêng năng-luoi bieng, nhanh nhau - chap chàm, đoàn kết - chia rẽ, hòa bình- chien tranh

thật thà:dối trá

giỏi giang:dốt nát

cứng cỏi:yếu mềm

hiền lành:hung dữ

nhỏ bé:to lớn

nông cạn:sâu sắc

sáng sủa:tăm tối

thuận lợi:bất lợi

vui vẻ:buồn chán

cao thượng:tầm thường

cẩn thận:cẩu thả

siêng năng:lười biếng

nhanh nhảu:chậm chạp

đoàn kết:chia rẽ

hoà bình:chiến tranh