Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a)
$NaCl + AgNO_3 \to AgCl + NaNO_3$
$KCl + AgNO_3 \to AgCl + KNO_3$
$n_{AgNO_3} = \dfrac{13,6}{170} = 0,08 >n_{AgCl} = \dfrac{9,471}{143,5} = 0,066(mol)$
Do đó $AgNO_3$ dư.
$n_{NaCl } + n_{KCl} = n_{AgCl} = 0,066(mol)$
b)
$n_{AgNO_3\ pư} = n_{AgCl} = 0,066(mol)$
$n_{AgNO_3\ dư} = 0,08 - 0,066 = 0,014(mol)$
$Cu + 2AgNO_3 \to Cu(NO_3)_2 + 2Ag$
$n_{Ag} = n_{AgNO_3} = 0,066(mol)$
$n_{Cu} = \dfrac{1}{2}n_{AgNO_3} = 0,007(mol)$
$m_{Ag} - m_{Cu} = 0,014.108 -0,007.64 = 1,064(gam)$
Do đó, lá đồng tăng 1,064 gam
a) Dung dịch sau phản ứng tác dụng được với Cu
⇒\( AgN{O_3} \) dư, muối clorua phản ứng hết
Bảo toàn nguyên tố Cl:
\({n_{NaCl}} + {n_{KCl}} = {n_{AgCl}} = \dfrac{{9,471}}{{143,5}} = 0,066mol\)
b) \({n_{AgN{O_3}pu}} = {n_{AgCl}} = 0,066mol\)
\(\Rightarrow {n_{AgN{O_3}du}} = 0,08 - 0,066 = 0,014mol \)
\(Cu + 2AgN{O_3} \to Cu{(N{O_3})_2} + 2Ag\)
\({n_{Cupu}} = \dfrac{1}{2}{n_{AgN{O_3}du}} = 0,007mol \)
\(\Rightarrow {m_{Cu\tan g}} = {m_{Ag}} - {m_{Cupu}} = 0,014.108 - 0,007.64 = 1,064g \)
Thuốc thử dùng để nhận biết H2SO4 và muối sunfat là ?
A Dung dịch natri clorua (NaCl)
B Dung dịch natri hidroxit (NaOH)
C Dung dịch bari clorua (BaCl2)
D Dung dịch canxi clorua (CaCl2)
Chúc bạn học tốt
Cặp chất không cùng tồn tại (phản ứng với nhau) trong một dung dịch là:
A. BaCl2 và KOH B. KOH và NaCl C. Mg(NO3)2 và KCl D. HCl và Na2SO3
PTHH:
\(2HCl+Na_2SO_3\rightarrow2NaCl+H_2O+SO_2\uparrow\)
Chọn A