Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 - c: Waitress: Hi there. Can I help you?
(Chào bạn. Tôi có thể giúp bạn không?)
2 - h: Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt cừu được không?)
3 - a: Waitress: Would you like chips or salad with your burger?
(Bạn có muốn ăn khoai tây chiên hay sa-lát với bánh mì kẹp thịt không?)
4 - d: Ellen: Erm ... salad, please.
(Ừm... làm ơn cho tôi sa-lát.)
5 - i: Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
6 - f: Ellen: Yes, I'll have a cola, please.
(Vâng, làm ơn cho tôi một lon cola.)
7 - e: Waitress: OK. That's seven pounds, please.
(Vâng. Vui lòng thanh toán 7 bảng Anh.)
8 - b: Ellen: Here you are.
(Của bạn đây.)
9 – g: Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Học bài trực tuến
1 The waitress ( not ask ) _didn't____ us any questions
2 _Did____ you ( finish ) finish______ my home work last night
3 The waitress ( tell ) told______us the hot news 10 minutes ago
4 My boy and I ( walk ) _walked___ back to car slowly
5 Then we ( see ) ___saw______ a small grocery store yesterday
6 We ( stop ) stopped______ in the grocery store and ( buy ) _bought_____ some sandwiches
7 That ( be ) __was____ better than waiting for to hours
1. didn't ask
2. Did - finish
3. told
4. walked
5. saw
6. stopped - bought
7. was
cô hầu bàn
Em nhập đủ đề vào hi