Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
Giải thích: Đáp án B: Tôi vừa vào nhà thì tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo.
Đáp án A sai ở chữ “then”
Đáp án C sai ở chữ “than”
Đáp án D sai cấu trúc.
*Cấu trúc câu đảo ngữ:
No sooner + QKHT + than + QKĐ: vừa mới.... thì......
= Hardly/Barely/Scarcely + QKHT + when/before +QKĐ
Dịch nghĩa: Ngay khi tôi vào nhà thì tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo.
Đáp án B
Giải thích: Đáp án B: Tôi vừa vào nhà thì tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo.
Đáp án A sai ở chữ “then”
Đáp án C sai ở chữ “than”
Đáp án D sai cấu trúc.
*Cấu trúc câu đảo ngữ:
No sooner + QKHT + than + QKĐ: vừa mới.... thì......
= Hardly/Barely/Scarcely + QKHT + when/before +QKĐ
Dịch nghĩa: Ngay khi tôi vào nhà thì tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo
Đáp án B
Đáp án B: Tôi vừa vào nhà thì tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo.
Đáp án A sai ở chữ “then”
Đáp án C sai ở chữ “than”
Đáp án D sai cấu trúc.
*Cấu trúc câu đảo ngữ:
No sooner + QKHT + than + QKĐ: vừa mới.... thì......
= Hardly/Barely/Scarcely + QKHT + when/before + Quá khứ đơn
Dịch nghĩa: Ngay khi tôi vào nhà thì tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo.
Đáp án là B, on being told = When he was told : khi anh ấy được bảo
A
“On + Ving” được dùng khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ khi đồng chủ ngữ
Với ngữ cảnh là được thông báo về tin anh ấy giành giải thưởng nhất trong cuộc thi
ð Mệnh đề rút gọn phải ở dạng bị động
ð Đáp án A
Tạm dịch: Khi được cho biết anh đã giành giải nhất trong cuộc thi, anh đã khóc vì sung sướng.
Chọn A
“On + Ving” được dùng khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ khi đồng chủ ngữ
Với ngữ cảnh là được thông báo về tin anh ấy giành giải thưởng nhất trong cuộc thi
ð Mệnh đề rút gọn phải ở dạng bị động
ð Đáp án A
Tạm dịch: Khi được cho biết anh đã giành giải nhất trong cuộc thi, anh đã khóc vì sung sướng.
Đáp án A
Cut in: xen vào, chen vào
Dịch: Rebecca đã xem ngang vào cuộc trò chuyện của chúng tôi để nói cho chúng tôi biết rằng Jack vừa mới bị thương
C Khi tôi đi đến rạp chiếu phim thì Jack đang đợi tôi.
Cấu trúc với when:
When + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn : khi việc gì đang diễn ra thì một việc khác diễn ra.
>< While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn : hai việc nào đó cùng diễn ra một lúc.
Thay bằng: was.
Kiến thức: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Giải thích:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục của hành động).
Dấu hiệu:
– since + S + V.ed (since Jack won the first prize this morning)
– constantly (adv): liên tục
Cấu trúc: S + have/has + been + V.p.p
Tạm dịch: Điện thoại đã đổ chuông liên tục kể từ khi Jack giành giải nhất sáng nay.
Chọn B