Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Theo cấu trúc song song “a serious attitude towards work, a good team spirit,” đều là cụm danh từ nên khi dùng liên từ “and” thì “ that they work hard” cần phải là một cụm danh từ
Đáp án D. Sửa thành “and their hard work”
Đáp án C.
- impediment (n): trở ngại, sự ngăn cản phát triển
>< C. furtherance (n): sự tiến bộ.
Ex: He took the actions in the furtherance of his career.
A. hindrance (n): trở ngại
Ex: We were allowed to travel around the country without hindrance.
B. obstruction (n): sự ngáng đường
Ex: The abandoned car paused an obstruction.
D. setback (n): vấn đề, khó khăn
Ex: The rumor of his corruption was a serious setback to his career.
Đáp án D
Merlin đặt bánh xe dưới đôi giày của mình để
A. đến bữa tiệc sớm hơn
B. thể hiện kỹ năng của mình trong việc đi bộ trên bánh xe
C. thử nghiệm phát minh của mình
D. gây ấn tượng với khách mời của bữa tiệc
Thông tin ở câu cuối đoạn 2:
He thought he would get a lot of attention if he could skate into the room.
Anh nghĩ rằng anh sẽ nhận được rất nhiều sự chú ý nếu anh có thể trượt vào phòng
Đáp án C
Từ "these" trong đoạn 3 đề cập đến.
A. bánh xe
B. giày
C. giày trượt con lăn
D. những cách khác nhau
These ở đây được thay thế cho cả cụm “two wheels under each shoe” ở câu trước đó: Finally, he decided to put two wheels under each shoe
Đáp án A
Từ " astonished " trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bởi.
A. ngạc nhiên
B. mệt mỏi
C. lịch sự
D. xấu hổ
“astonished” ~ amazed: ngạc nhiên
Everyone was astonished to see him.
Mọi người kinh ngạc khi thấy anh ta.
Đáp án A
Từ "ball" trong đoạn 2 có thể có nghĩa là.
A. bữa tiệc
B. vật hình tròn
C. trận đấu
D. trò chơi
“ball” ~ party: bữa tiệc
One day Merlin received an invitation to attend a fancy dress ball
Một ngày Merlin nhận được lời mời tham dự một bữa tiệc ăn mặc kỳ lạ
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: impediment (n): chướng ngại vật, trở ngại
A. difficulty (n): khó khăn B. barrier (n): rào chắn, trở ngại
C. advantage (n): thuận lợi D. disadvantage (n): bất lợi
=> advantage >< impediment
Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp của anh với tư cách một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành rất nhiều giải thưởng.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: impediment (n): chướng ngại vật, trở ngại
A. difficulty (n): khó khăn B. barrier (n): rào chắn, trở ngại
C. advantage (n): thuận lợi D. disadvantage (n): bất lợi
=> advantage >< impediment
Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp của anh với tư cách một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành rất nhiều giải thưởng
Đáp án B
Điểm chính mà nhà văn đang cố gắng thực hiện trong đoạn cuối cùng là gì?
A. Merlin gặp rắc rối.
B. Merlin đã thành công ngoài mong đợi.
C. Các con lăn trượt cần được cải tiến hơn nữa.
D. khách mời của bữa tiệc coi Merlin là một kẻ ngốc.
Thông tin ở các câu trong đoạn cuối:
- Everyone was astonished to see him.
- Nobody forgot Merlin’s grand entrance for a long time!
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ
Giải thích:
width (n): chiều rộng
distance (n): khoảng cách
diameter (n): đường kính
breadth (n): bề ngang, bề rộng
Thành ngữ: the length and breadth of sth: ngang dọc khắp cái gì
Tạm dịch: Người lãnh đạo Đảng đi khắp mọi miền đất nước để truyền bá thông điệp của mình.