Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm từ cố định
Tạm dịch: Nếu anh ta chỉ cần động đến sợi tóc của cô ấy thì tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho hành động của mình đâu nhé.
=> harm a hair on one’s head: phá phách, làm tổn thương ai
A.hurts her: làm tổn thương cô ấy
B.flirts her: tán tỉnh cô ấy
C. dates her: hẹn hò với cô ấy
D. beats her: đánh cô ấy Cấu trúc khác cần lưu ý:
be responsible for sth: chịu trách nhiệm về việc gì
Đáp án B
Knock: đập, gõ, hạ gục
Strike: đánh, va, đập
Fight: đấu tranh, chiến đấu; đánh nhau
Stroke: chèo lái; đứng lái (con thuyền…), đánh (quả bóng), vuốt ve
Dịch câu:
Talia đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi những cảnh quay truyền hình về những tàn phá gây ra bởi cơn bão Katrina khi nó tấn công New Orleans
Đáp án C
Response to (something): sự đáp lại; sự hưởng ứng; phản ứng đáp lại (cái gì)
Dịch câu:
Phản hồi cho trang web rất đáng kinh ngạc và sau một năm, hơn 10 triệu USD đã được quyên góp.
Đáp án A
Brainchild: phát minh độc đáo; ý kiến độc đáo; sáng kiến
Brainstorm: (danh từ): khoảnh khắc quẫn trí
Offspring: con, con cái
Inspiration: cảm hứng
Dịch câu:
Randomkid.org là một trang web cung cấp cho trẻ những lời khuyên về cách huy động quỹ từ thiện. Trang web này là sản phẩm trí tuệ của Talia Leman.
Đáp án A
Cấu trúc give somebody a hand = help somebody: giúp đỡ ai
Dịch câu:
Mẹ cô đã đề nghị giúp cô thành lập một trang web nhằm gây quỹ cho các nạn nhân của thảm họa.
Đáp án A
Cause: nguyên nhân (gây ra…), sự nghiệp
Reason: lý do
Course: quá trình, tiến trình
Action: hành động
Dịch câu: Sự thành công của Talia đã khiến cô nhận ra rằng cô có thể sử dụng trang web này để giúp các trẻ khác gây quỹ cho các sự nghiệp hoặc tổ chức từ thiện tương tự.
Đáp án D
Giải thích: Look into -> look after
Theo dịch nghĩa của câu thì look after (chăm sóc) sẽ phù hợp với câu
Tạm dịch: Cô ấy có ý định nghỉ việc để ở nhà và chăm sóc người mẹ đang bị ốm của cô ấy
Tell sb not to V: bảo ai không nên làm gì
Đáp án D
Tạm dịch: Người mẹ bảo con trai không nên cư xử quá bất lịch sự.
A
A. spoils (v): nuông chiều
B. damages (v): phá hoại
C. harms (v): làm hại
D. ruins (v): làm hỏng
Tạm dịch: Bà mẹ ấy rất chiều con trai. Bà cho nó bất cứ thứ gì nó muốn