Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A. cấu trúc câu chỉ sự nhượng bộ: However adj/adv + SV, SV: mặc dù
Chọn C Câu đề bài: Anh ta nói người đàn ông đưa anh ta đến một khu rừng và hăm dọa giết anh ta nhưng anh ta thuyết phục chúng để anh ta đi để _________ cho chiếc xe.
A. change (v.): thay đổi B. chance (a): cơ hội
C. exchange (a): trao đổi, giao dịch D. compensation (a): đền bù
In exchange for something: trao đổi lấy cái gì.
Đáp án : B
Although + mệnh đề = mặc dù = Despite + N/Ving. Therefore = vì thế. Unless = trừ khi
Đáp án A
- Although + một mệnh đề: Mặc dù
- Despite + N/V-ing: Mặc dù
- Unless ~ If…not: trừ phi, nếu … không
- Therefore: vì vậy
ð Đáp án A (Anh ấy đã giữ được công việc mặc dù quản lý đã dọa sa thải anh ấy.)
Chọn B
Dịch: anh ấy cố giữ công việc… giám đốc đe dọa sa thải anh. -> liên từ chỉ sự trái ngược -> đáp án B hoặc D. Vì sau liên từ là mệnh đề nên chọn Although. Despite+ N/V_ing.
Đáp án A
Although (mặc dù) + một mệnh đề
Despite + danh từ/cụm danh từ
Unless và therefore không phù hợp về nghĩa của câu
Dịch câu: Anh đã giữ được công việc mặc dù quản lý đã doạ sa thải anh.
Đáp án A
Kiến thức về câu bị động
Tạm dịch: Phương pháp điều trị thay thế thường bị bỏ qua bởi y học chính thống vì chúng đôi khi được vận hành bởi những người không được đào tạo y tế một cách chính thống.
=> Đáp án là A (often dismiss => are often dismissed)
Đáp án là B
although + clause: mặc dù … ( chỉ sự tương phản )
Therefore: vì vậy ( thường đứng đầu câu trước dấu phẩy)
Unless + clause: nếu không ( chỉ điều kiện )
Despite + V-ing/N: mặc dù
Đáp án : B
Anh ta xoay sở để giữ được công việc… người giám đốc đã dọa sẽ sa thải anh ta. 2 mệnh đề này có quan hệ đối lập; dùng liên từ mang nghĩa “mặc dù”. Đồng thời, Although + mệnh đề = Despite + N/Ving
Đáp án là A. although: mặc dù ( nối mệnh đề chỉ sự tương phản )
Nghĩa câu: Anh ta đã thành công trong việc giữ công việc; mặc dù quản lý đã dọa sẽ sa thải anh ta.
Đáp án A
Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp
Threaten to do st: đe dọa làm gì
Suggest doing sự that + S+ (should)+ V(bare): đề nghị/gợi ý làm gì
Promise to do st: hứa làm gì
Tạm dịch: Ông chủ dọa sẽ sa thải anh ta vì anh ta luôn bị chậm chễ hạn đã ấn định.
Cấu trúc cần lưu ý khác:
Behind the deadlines: chậm hạn cuối cùng, hạn đã ấn định.