Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Pick out the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
1. A. Change B. children C. machine D. church
2. A. mutual B. residential C. natural D. culture
3. A. guitarist B. passenger C. generous D. village
4. A. certain B. perfect C. person D. teacher (không có từ khác)
5. A. other B. long C. possible D. constancy
6. A. such B. match C. which D. characteristic
7. A. danger B. game C. journalist D. journey
8. A. bridge B. generous C. larger D. page (không có từ khác)
9. A. school B. floor C. true D. too
10. A. need B. each C. keep D. cheer
11. A. bring B. bridge C. bright D. brilliant
12. A. label B. lack C. labour D. late
13. A. hour B. happy C. husband D. hold
14. A. honest B. honey C. honour D. hour
15. A. radio B. rate C. rather D. race
16. A. who B. when C. whip D. wheat
17. A. honour B. hand C. home D. holiday
18. A. candle B. age C. marry D. happy
19. A. birthday B. surprise C. anniversary D. surface
20. A. together B. then C. their D. birth
Giups mk vs
7 A church B ginger C gin D gentle
8 A nurture B picture C passenger D miniature
9 A ginseng B channel C gigantic D gymnastic
10 A geology B literature C temperature D chicken
hãy tìm phần in đậm có cách phát âm khác với những từ còn lại
1. A. teenager B.together C. guess D. regular
2. A. chicken B. coach C. orchestra D. Change
3. A. meat B. reader C. overseas D. realize
4. A.horrible B. hour C. hundred D. hold
hãy tìm phần in đậm có cách phát âm khác với những từ còn lại
1. A. teenager B.together C. guess D. regular
2. A. chicken B. coach C. orchestra D. Change
3. A. meat B. reader C. overseas D. realize
4. A.horrible B. hour C. hundred D. hold
I Chọn một từ có cách phát âm khác với 3 từ còn lại
1 a. prefer b. better c. worker d. teacher
2 a. boss b. shop c. month d. got
3 a. bound b. ground c. found d. cough
4 a. thin b. than c. they d. there
5 a. chair b. ache c. chicken d. child
IV. Choose one word with different ptonunciation of the underline part.
1. a.plays b.says c.days d.stays
2. a.what b.who c.where d.when
3. a.sport b.start c.listen d.eat
4. a.game b.geography c.vegetable d.change
5. a.station b.intersection c.question d.invitation
6. a.teacher b.children c.lunch d.chemistry
7. a.chocolate b.lassmate c.potato d.toothpaste
8. a.police b.accident c.ocean d.citadel
9. a.opposite b.foodstall c.desert d.sometimes
10. a.hotel b.weekend c.correct d.destroy
/ʧ / or /ʤ/
1.A.itchy /ʧ / B.jazz /ʤ/ C.chest /ʧ / D.feature/ʧ / E.children /ʧ /
2.A.journey /ʤ/ B.jam /ʤ/ C.sausage/ʤ/ D.subject /ʤ/ E.cheerful /ʧ /
3.A.teacher /ʧ / B.stranger /ʤ/ C.originate /ʤ/ D.heritage /ʤ/ E.culture /ʧ /
4.A.charity /ʧ / B.exchange /ʧ / C.passenger /ʤ/ D.encourage /ʤ/ E.coach /ʧ /
#Yumi