Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.Where are you from?
2.I listen to music .
3.There are elevent octopuses.
4.This is my uncle.
`1.` Where are you from?
- HTD: (?) (Wh_question) + is/am/are + S + O?
2. I listen to music.
- HTD: (+) S + V(s/es)
3. There are three octopuses.
- There are + N(số nhiều đếm được)
4. This is my uncle.
- This is + N(số ít đếm được)
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
Hướng dẫn dịch tranh:
I like noodles. Do you like noodles? (Mình thích mì. Bạn có thích mì không?)
No, I don’t like noodles. (Không, mình không thích mì.)
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng các vương miện vàng và vương miện bạc
Nếu số lượng của mỗi loại vương miện nhiều hơn 2, ta thêm “s” vào đằng sau từ “crown”
Có 14 chiếc vương miện vàng: fourteen gold crowns
Có 13 chiếc vương miện bạc: thirteen silver crowns
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng vuông và hình tròn của mỗi màu
Đáp án đi theo cấu trúc: số lượng + màu + tên hình (“square” hay “circle”)
Nếu số lượng nhiều hơn 2, học sinh thêm chữ “s” vào đằng sau tên hình (thành “squares” và “circles”)
four blue squares: bốn hình vuông màu xanh da trời
three white circles: ba hình tròn màu trắng
two red squares: hai hình vuông màu đỏ
four purple squares: bốn hình vuông màu tím
four pink circles: bốn hình tròn màu hồng
five white squares: năm hình vuông màu trắng
six orange circles: sáu hình tròn màu cam
three black circles: ba hình tròn màu đen
1. a
They’re sliding.
Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.
2. a
She’s riding a bike.
Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.