Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a
He’s having a cake.
(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)
2. a
She’s having grapes.
(Cô ấy đang ăn chùm nho.)
1. b
My brother is seventeen.
(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)
2. b
My sister is twenty.
(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)
1. b
That’s a zebra.
(Kia là con ngựa vằn.)
2. b
That’s a zebu.
(Đó là con bò.)
1. b: I can see an ox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con bò đực.)
2. a: I can see a fox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con cáo.)
1. a
I can see some yo-yos.
(Tôi có thể thấy một vài cái yo yo.)
2. b
I can see some yogurt.
(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)
1. a
They’re sliding.
Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.
2. a
She’s riding a bike.
Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.
1. a
Can you see number thirteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười ba?
2. b
Can you see number fifteen?
Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười lăm?
1. a
The teapot is on the table.
(Ấm trà ở trên chiếc bàn.)
2. b
The blanket is in the tent.
(Chăn đắp thì ở trong lều.)