Đọc số | Viết số |
Ba trăm xăng-ti-mét vuông | 300 cm2 |
Bảy mươi xăng-ti-mét vuông | 70 cm2 |
Hai nghìn năm trăm xăng-ti-mét vuông | 2500 cm2 |
Tám mươi nghìn xăng-ti-mét vuông | 80 000 cm2 |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tong to nhat trog cac hinh sau la
9+7=16
ban nhe
tknhe@@@@@@@@@
xin do
chín nghìn ba trăm mười một:9311
Hai ngan không trăm linh tư:2004
đó nhớ k
TL:
Chín nghìn ba trăm mười một: 9311
Hai nghìn không trăm linh bốn: 2004
HT.
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
Học tốt!:)
Bảy trăm năm mươi | 750 |
Ba trăm mười bốn | 314 |
Bảy nghìn ba trăm mười sáu | 7316 |
một nghìn hai trăm bảy mươi | 1.270 |
chín trăm chín mươi chín nghìn không trăm lẻ bảy | 999.007 |
mười | 10 |
một nghìn hai trăm bảy mươi | 1270 |
9 trăm 9 mươi 9 nghìn không trăm linh bảy | 999.007 |
mười | 10 |
Sau khi hoàn thành ta sẽ có bảng như sau:
Chúc bạn học tốt
Số | Giá trị hàng đơn vị | Giá trị hàng chục | Giá trị háng trăm | Giá trị hàng nghìn | Giá trị hàng chục nghìn | Đọc số |
---|---|---|---|---|---|---|
12345 | 5 đơn vị | 4 chục | 3 trăm | 2 nghìn | 1 chục nghìn | Mười hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm |
23457 | 7 đơn vị | 5 chục | 4 trăm | 3 nghìn | 2 chục nghìn | Hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy |
42783 | 3 | 8 | 7 | 2 | 4 | Bốn mươi hai nghìn bảy trăm tám mươi ba |
92871 | 1 | 7 | 8 | 2 | 9 | Chín mươi hai nghìn tám trăm bảy mươi mốt |
1: 269, 2: Chín trăm bảy mươi lăm, 3: 648, 4: Bốn trăm tám mươi hai
Đọc Viết
Hai trăm sáu mươi chín 269
Chín trăm bảy mươi lăm 975
Sáu trăm bốn mươi tám 648
Bốn trăm tám mươi hai 482
919,44:39=919/36
45,54:18=2.53
216,72:4.2=51,6
8,568:3,6=2,38
100:2,5=40
76,65:15=5,11
74,76:2,1=35,6