Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Các phương trình hoá học minh hoạ:
SO2(g) + CaO(s) → CaSO3(s);
SO2(g) + Ca(OH)2(aq) → CaSO3(s) + H2O(l).
b) Trong các phản ứng trên, vai trò của sulfur dioxide là acidic oxide.
1. Phương trình minh hoạ:
SO2 + H2O ⇌ H2SO3
SO2 + BaO → BaSO3
SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3 + H2O.
2. Trong hợp chất sulfur dioxide (SO2), nguyên tố sulfur có số oxi hoá +4, là số oxi hoá trung gian giữa các số oxi hoá -2 và +6. Do vậy, khi tham gia phản ứng oxi hoá – khử, SO2 có thể bị khử hoặc oxi hoá.
\(2Al+3S\rightarrow\left(t^o\right)Al_2S_3\\ Zn+S\rightarrow\left(t^o\right)ZnS\)
Tham khảo:
a) Công thức phân tử và công thức cấu tạo của phenol đơn giản nhất
CTPT: C6H5OH
b) Phenol phản ứng với dung dịch potassium hydroxide là phản ứng thế nguyên tử H của nhóm OH: tính acid.
PTHH: C6H5OH + KOH → C6H5OK + H2O
a: CTPT: \(C_6H_5OH\)
CTCT:
b: Đây là phản ứng trung hòa
\(C_6H_5OH+KOH\rightarrow C_6H_5OK+H_2O\)
Tham khảo:
a) CH3-CH(Cl)-CH3 + KOH (C2H5OH) → CH3-CH=CH2 + KCl + H2O
b)
+ KBr + H2O
(sản phẩm chính)
CH2=C(CH3)-CH2-CH3
( sản phẩm phụ)
Sulfur dioxide thể hiện đầy đủ các tính chất của acidic oxide như phản ứng với nước tạo môi trường acid, phản ứng với basic oxide hoặc base tạo thành muối.
Vậy sulfur dioxide có phản ứng được với calcium hydroxide, calcium oxide. Phương trình hoá học minh hoạ:
SO2 + Ca(OH)2 (dư) → CaSO3 + H2O;
SO2 + CaO → CaSO3.