Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books | B. pencils | C. rulers | D. bags |
2. A. read | B. teacher | C.eat | D. ahead |
3. A. tenth | B. math | C. brother | D. theater |
4. A. has | B. name | C. family | D. lamp |
5. A. does | B. watches | C. finishes | D. brushes |
6. A. city | B. fine | C. kind | D. like |
7. A. bottle | B. job | C. movie | D. chocolate |
8. A. son | B. come | C. home | D. mother |
| ||
| ||
| ||
|
| ||
| ||
| ||
|
học tốt
II. Find one word that has different pronunciation from others (Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại):
1. a. call | b. fall | c. shall | d. wall |
2. a. clown | b. down | c. own | d. town |
3. a. above | b. glove | c. love | d. move |
4. a. cow | b. show | c. know | d. throw |
5. a. clear | b. dear | c. hear | d. bear |
6. a. thank | b. that | c. this | d. those |
7. a. cost | b. most | c. post | d. roast |
8. a. arm | b. charm | c. farm | d. warm |
9. a. come | b. home | c. some | d. none |
10. a. cow | b. now | c. how | d. show |
11. a. man 12. a. happy 13. a. that 14. a. find | b. fan b. fly b. make b. thing | c. fat c. cry c. take c. mind | d. table d. dry d. cake d. bike |
15. a. gun | b. fun | c. sun | d. June |
16. a. stove | b. lovely | c. sometimes | d. come |
17. a. sunny | b. under | c. student | d. lunch |
18.a. when | b. who | c. why | d. where |
19.a. find | b. miss | c. live | d. think |
20.a. motorbike | b. post office | c. history | d. moment |
* Sai xin lỗi ạ;-; *
@Pheng ☂️
Exercise 1: Choose the word that has the different main stress
1. A. exchange | B. problem | C. castle | D. greedy |
2. A. accident | B. dangerous | C. preventing | D. balcony |
3. A. forest | B. garden | C. return | D. listen |
Hung goes jogging (chạy bộ) in the morning (vào bưổi sáng) 4 times (4 lần) a week (1 tuần).
He plays football (chơi đá banh) with his friends (với bạn bạn ấy) 3 times (3 lần) a week (1 tuần).
He visits (thăm) his grandparents (ông bà bạn ấy) once (1 lần) a week (1 tuần).
He surfs (lướt) the internet twice (2 lần) a week (1 tuần).
1A
2ko có đáp án đúng
3C
4D
5ko có đáp án đúng
1. A
2. C
3. B
4. D
5. A