Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch:
Matt: Bạn định làm gì vào thứ Bảy?
Lisa: Mình định tổ chức tiệc thịt nướng. Bạn đến nhé?
Matt: Xin lỗi, mình không thể. Mình định đi xem phim với Jack.
Lisa: Còn thứ Ba thì sao?
Matt: Mình rảnh. Sao thế?
Lisa: Mình định tổ chức một bữa tiệc. Bạn đến nhé?
Matt: Nhất trí!
Lisa: Tuyệt vời, trò chuyện sau nha.
- making a cake: làm bánh
- going shopping: đi mua sắm
- playing badminton: chơi cầu lông
- watching a movie: xem phim
- playing in the park: chơi trong công viên
- having a picnic: tổ chức dã ngoại
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m watching my favorite with my family.
(Mình định cùng gia đình xem bộ phim yêu thích của mình.)
A: How about next Thursday?
(Còn thứ Năm tới thì sao?)
B: I’m free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
A: I’m having my birthday party at home. Do you want to come?
(Mình định tổ chức tiệc sinh nhật ở nhà. Bạn đến nhé?)
B: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
A: Excellent! See you soon!
(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại!)
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
- shirt: size M, orange
- dress: size S, yellow
- sweater: size L, red
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this shirt in orange and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc áo này màu cam và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also have this dress in yellow and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc váy màu vàng và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, hết rồi ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have this sweater in red and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc áo len màu đỏ và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 110 dollars.
(110 đô la.)