Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Penfriend is someone who you write friendly letters to regularly, but you have never met.
(Penfriend là người mà bạn thường xuyên viết thư qua lại, nhưng bạn chưa bao giờ gặp mặt.)
Three reason why somebody might want a penfriend in a different country:
(Ba lý do tại sao ai đó có thể muốn có một người bạn qua thư ở một quốc gia khác)
- create a deeper connection with someone in another country.
(tạo mối liên hệ sâu sắc hơn với ai đó ở quốc gia khác.)
- improves your writing skills and your language skills.
(cải thiện khả năng viết và kĩ năng ngoại ngữ của bạn.)
- learn more about different cultures.
(tìm hiểu thêm về các nền văn hóa khác nhau.)
A Driver followed satnav to edge of 100-ft drop.
(Người lái xe đã đi theo satnav đến mép của độ rơi 100)
Giải thích: The driver followed the directions of their satnav and ended up at the edge of a cliff, which could have resulted in a serious accident or even death.
(Người lái xe đã đi theo hướng dẫn của vệ tinh và kết thúc ở rìa của một vách đá, điều này có thể dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong.)
B GPS failure leaves woman in Zagreb two days later
(Lỗi GPS khiến người phụ nữ ở Zagreb hai ngày sau)
Giải thích: A woman relied on her GPS system to navigate her way to Zagreb, but due to a failure, she ended up being lost for two days.
(Một người phụ nữ dựa vào hệ thống GPS của mình để tìm đường đến Zagreb, nhưng do bị lỗi, cô ấy đã bị lạc trong hai ngày.)
C SATNAV ERROR LEAVES SHOPPERS IN WRONG COUNTRY
(LỖI SATNAV ĐỂ LẠI NGƯỜI MUA HÀNG Ở SAI QUỐC GIA)
Giải thích: Shoppers relied on their satnav and ended up in the wrong country, which could have been a costly and inconvenient mistake.
(Người mua sắm dựa vào vệ tinh định vị của họ và kết thúc ở nhầm quốc gia, đây có thể là một sai lầm tốn kém và bất tiện.)
D Satnav leads woman into river
(Satnav dẫn người phụ nữ xuống sông)
Giải thích: A woman trusted her satnav and ended up driving her car into a river.
(Một người phụ nữ đã tin tưởng vào hệ thống định vị vệ tinh của mình và cuối cùng đã lao xe của mình xuống sông.)
=> People might make these kinds of mistakes when they rely too heavily on technology without considering other factors such as common sense, local knowledge, and road signs.
(Mọi người có thể mắc phải những sai lầm kiểu này khi họ phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ mà không xem xét các yếu tố khác như ý thức chung, kiến thức địa phương và biển báo giao thông.)
I think this app relates to mealtimes. I can see the kid's smartphone and parent’s smartphone. This app may prevent children from using devices while eating breakfast, lunch or dinner. In my opinion, some people, especially some parents, need it because nowadays, children always glue their eyes to the screen all the time, even when they are eating. Therefore, most parents use this app to help their kids have quality time when they are having meals.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ rằng ứng dụng này liên quan đến giờ ăn. Tôi có thể thấy điện thoại thông minh của trẻ em và điện thoại thông minh của cha mẹ. Ứng dụng này có thể ngăn trẻ em sử dụng các thiết bị trong khi ăn sáng, ăn trưa hoặc ăn tối. Theo tôi, một số người, nhất là một số phụ huynh cần vì hiện nay trẻ em lúc nào cũng dán mắt vào màn hình, kể cả khi đang ăn. Do đó, hầu hết các bậc cha mẹ sử dụng ứng dụng này để giúp con cái họ có thời gian chất lượng khi dùng bữa.
1. The Crazy House is the most original and clever home because of its surrealistic and unique design that incorporates natural elements and animal motifs.
2. The living sculptures made by Gregory Kloehn are the most useful from a social point of view because they provide affordable housing solutions for homeless people using recycled materials.
3. I would like to live in the shipping container housing in Brighton because it offers a cozy and private space that is affordable and sustainable.
4. I would not like to live in the Crazy House because its unconventional design may not be practical for everyday living, and may not offer enough privacy or storage space.
A: Do you think most teenagers have a healthy lifestyle?
(Bạn có nghĩ rằng hầu hết thanh thiếu niên có lối sống lành mạnh không?)
B: It's hard to say. Some teenagers are very health-conscious and make good choices, like eating a balanced diet and exercising regularly. But others might not prioritize their health as much, especially with the convenience of fast food and technology.
(Thật khó để nói. Một số thanh thiếu niên rất quan tâm đến sức khỏe và có những lựa chọn đúng đắn, chẳng hạn như ăn một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Nhưng những người khác có thể không ưu tiên sức khỏe của họ nhiều như vậy, đặc biệt là với sự tiện lợi của thức ăn nhanh và công nghệ.)
A: That's true. So, what about you? Do you have a healthy lifestyle?
(Đúng vậy. Vậy còn bạn thì sao? Bạn có có một lối sống khỏe mạnh không?)
B: I try to! I make an effort to eat healthy foods and stay active, but it's not always easy. Sometimes I get busy and skip workouts or opt for fast food instead of cooking at home. But overall, I think I do a decent job of taking care of myself.
(Tôi cố gắng vậy! Tôi cố gắng ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi tôi bận rộn và bỏ qua các bài tập hoặc chọn đồ ăn nhanh thay vì nấu ăn ở nhà. Nhưng nhìn chung, tôi nghĩ mình đã làm tốt việc chăm sóc bản thân.)
I don't know what the exact name of the game is, but looking at the picture I guess they are playing a game related to finding something that uses modern devices to navigate them.
(Tôi không biết tên chính xác của trò chơi là gì, nhưng nhìn vào hình ảnh tôi đoán họ đang chơi một trò chơi liên quan đến tìm thứ gì đó sử dụng thiết bị hiện đại điều hướng họ.)
I disagree with Speaker 1. I think camping is great because sleeping in a tent is fun.
Hướng dẫn dịch:
Tôi không đồng tình với Người nói 1. Tôi nghĩ rằng cắm trại rất tuyệt vì ngủ trong lều rất vui.
1 Do you think it is necessary for pesticides to be banned? Why?
(Theo bạn có cần cấm thuốc xịt cỏ không? Tại sao?)
Yes, I do. Pesticides are harmful to not only the insects they're meant to kill but also to other animals, plants, and humans who consume them. They also have long-term effects on the environment, which is why I think a ban on pesticides is necessary.
(Tôi đồng ý. Thuốc trừ sâu không chỉ gây hại cho côn trùng mà chúng định giết mà còn cho các động vật, thực vật khác và con người tiêu thụ chúng. Chúng cũng có những tác động lâu dài đối với môi trường, đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng lệnh cấm thuốc trừ sâu là cần thiết.)
2 Do you agree with the views Rachel Carson expressed in Silent Spring? Why? /Why not?
(Bạn có đồng ý với quan điểm mà Rachel Carson thể hiện trong Silent Spring không? Tại sao có / tại sao không?)
Yes, Silent Spring is still relevant today. It brought about positive changes in the government's policies, leading to the enactment of a national ban on pesticides on agricultural farming. It also sparked the environmental movement, resulting in the establishment of the United States Environmental Protection Agency.
(Vâng, Silent Spring vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay. Nó mang lại những thay đổi tích cực trong chính sách của chính phủ, dẫn đến việc ban hành lệnh cấm toàn quốc về thuốc trừ sâu trong canh tác nông nghiệp. Nó cũng châm ngòi cho phong trào môi trường, dẫn đến việc thành lập Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ.)
3 Would you like to be an ecologist? Why? / Why not? If so, what would you most concern yourself about?
(Bạn có muốn trở thành một nhà sinh thái học? Tại sao có? / Tại sao không? Nếu vậy, bạn sẽ quan tâm đến điều gì nhất?)
I would love to be an ecologist because I'm passionate about protecting the environment and all the living organisms on this planet. I think it's essential to understand how ecosystems work and how humans can impact them positively or negatively. If I were an ecologist, I would focus on finding ways to reduce pollution and combat climate change. I would also study the effects of human activities on different ecosystems, such as deforestation and habitat destruction, and finding ways to mitigate these impacts.
(Tôi rất thích trở thành một nhà sinh thái học vì tôi đam mê bảo vệ môi trường và tất cả các sinh vật sống trên hành tinh này. Tôi nghĩ điều cần thiết là phải hiểu hệ sinh thái hoạt động như thế nào và con người có thể tác động tích cực hay tiêu cực đến chúng như thế nào. Nếu tôi là một nhà sinh thái học, tôi sẽ tập trung vào việc tìm cách giảm ô nhiễm và chống biến đổi khí hậu. Tôi cũng sẽ nghiên cứu tác động của các hoạt động của con người đối với các hệ sinh thái khác nhau, chẳng hạn như phá rừng và hủy hoại môi trường sống, đồng thời tìm cách giảm thiểu những tác động này.)
People go abroad to work for various reasons, including
- To seek better job opportunities and higher salaries.
- To gain international work experience and improve language skills.
- To escape political or economic instability in their home country.