![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Số thứ tự | Tên cây | Có mấy lá mọc từ một mấu thân | Kiểu xếp lá |
1 | Cây dâu | 1 | Mọc cách |
2 | Cây dừa cạn | 2 | Mọc đối |
3 | Cây dây huỳnh | 4 | Mọc vòng |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Số thứ tự | Tên cây | Có mấy lá mọc từ một mấu thân | Kiểu xếp lá |
1 | Cây dâu | 1 | Mọc cách |
2 | Cây dừa cạn | 2 | Mọc đối |
3 | Cây dây huỳnh | 4 | Mọc vòng |
Tên cây | Kiểu gân | Kiểu mọc | Lá đơn hay lá kép
|
Cây khế | Gân hình mạng | Mọc đối | Lá kép |
Cây tía tô | Gân hình mạng | Mọc vòng | Lá đơn |
Cây mít | Gân hình mạng | Mọc cách | Lá đơn |
Cây tre | Gân song song | Mọc cách | Lá kép |
help me Đặng Thu Trang Bình Trần Thị Dương Conan Edogawa Nguyễn Phương Thảo Silver bullet Hà Ngân Hà giúp mik với m.n ơi
STT |
TÊN CÂY |
KIỂU XẾP LÁ TRÊN CÂY CÓ MẤY LÁ MỌC TỪ 1 MẤU THÂN |
KIỂU XẾP LÁ TRÊN CÂY KIỂU XẾP LÁ
|
1 |
Cây dâu |
1 |
Mọc cách |
2 |
Cây ổi |
2 |
Mọc đối |
3 |
Cây hoa sữa |
5-6 |
Mọc vòng |
STT | Tên cây | Có mấy lá mọc từ mấu thân | Kiểu xếp lá |
1 | Cây dừa cạn | 1 lá | Mọc đối |
2 | Cây dây huỳnh | 4 lá | Mọc vòng |
3 | Cây dâu tằm | 1 lá | Mọc cách |
Chúc bạn học tốt !
Tên cây | Mọc từ phần nào của cây | Phần đó thuộc loại cơ quan nào ? | Sự tạo thành cây mới trong điều kiện nào |
Rau má | thân bò | cơ quan sinh dưỡng | đất ẩm |
Gừng | thân rễ | cơ quan sinh dưỡng | đất ẩm |
Khoai lang | thân củ | cơ quan sinh dưỡng | đất ẩm |
Thuốc bỏng | lá | cơ quan sinh dưỡng | đất ẩm |
Tên vật mẫu | Đặc điểm hình thái của lá biến dạng | Chức năng của lá biến dạng |
Xương rồng | lá chuyển thành gai | giảm sự thoát hơi nước |
Lá đậu Hà Lan | lá ngọn chuyển thành tuôi | quấn vào trụ lên cao |
Lá mây | lá ngọn chuyển thành gai | bán vào nhau lên cao |
Củ dong ta | lá chuyển thành vẩy | Bảo vệ thân |
Củ hành | Bẹ lá phình to ra | Chứa chất dự trữ |
Cây bèo đất | lá chuyển thành lông tuyến | Bắt mồi |
Cây nắp ấm | lá chuyển thành bình | Bắt mồi |
tên cây | có mấy lá mọc từ 1 mấu thân | kiểu xếp lá | lá đơn/lá kép |
cây khế | 1 | mọc cách | lá đơn |
lá cây bưởi | 1 | mọc cách | lá đơn |
hoa hồng | 1 | mọc cách | lá kép |
STT | Tên cây | Loại thân biến dạng | Vai trò đối với cây | Công dụng đới với người |
1 | Củ su hào | Thân củ | Chứa chất dự trữ | Làm thực phẩm |
2 | Củ khoai tây | Thân củ | Chứa chất dự trữ | Làm thực phẩm |
3 | Củ gừng | Thân rễ | Chứa chất dự trữ | Làm thuốc, thực phẩm |
4 | Củ khoai lang | Thân rễ | Chứa chất dự trữ | Là thục phẩm, thuốc |
Bn tham khải ở đây nhé : http://loptruong.com/bai-12-bien-dang-cua-re-40-3147.html