Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Viết tiếp vào chỗ chấm
a) Viết số: 9100, đọc số: chín nghìn một trăm.
b) Viết số: 8732, đọc số: tám nghìn bảy trăm ba mươi hai.
c) Viết số: 9083, đọc số: chín nghìn không trăm tám mươi ba.
d) Viết số: 5006, đọc số: năm nghìn không trăm linh sáu.
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | Mười lăm nghìn bảy trăm bốn mươi mốt |
32 507 | Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy |
60 515 | Sáu mươi nghìn năm trăm mười lăm |
84 006 | Tám mươi tư nghìn không trăm linh sáu |
34 186 | Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
mười lăm nghìn bảy trăm bốn mốt 32 507 sáu mươi nghìn năm trăm mươi lăm tám mươi tu nghìn không trăm lẻ sáu 34 186
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 23050, Đọc số: Hai mươi ba nghìn không trăm năm mươi.
b, Viết số: 38005, Đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh năm
c, Viết số: 12447, Đọc số: Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi bảy.
d, Viết số: 23116, Đọc số: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
a) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục, sáu đơn vị viết là 3456
b) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục viết là 3450.
c) Số 3400 đọc là ba nghìn bốn trăm.
d) Số 10 000 đọc là mười nghìn hay một vạn.
Đọc số | Viết số |
Ba trăm ba mươi mốt | 381 |
Một trăm hai mươi tư | 124 |
Năm trăm linh năm | 505 |
Tám trăm linh sáu | 806 |
🧓🧓👱♀️🧓👱♀️🧓🧓👳♀️🧑🦳🧑🦳🧑🦳🧓🧑🦳👩🏽🦲👩🏽🦲👩🏽🦲👱🏾👨🦱👨🏾🦱👨🦰👩🏼👩🏼🦷🇹🇩🇨🇾🇮🇨🇨🇷🇧🇬🇨🇰🇧🇷🇨🇰🇨🇰🇦🇬🇨🇰🇦🇸🇨🇰🇦🇸🇨🇷🇦🇬🇨🇷🇮🇴🇨🇷🇧🇮🇰🇲🇧🇫🇮🇴🇧🇷🇨🇻🇮🇴🇧🇾🇧🇮🇧🇮🇧🇩🇮🇴🇮🇴🇧🇹🇮🇴🇧🇹🇦🇬🇧🇹🇦🇶🇧🇲🇩🇿🇦🇸🇧🇫🇧🇲🇨🇴🇧🇲🇹🇩🇨🇻🇹🇩🇨🇾🇮🇨🇩🇴🇨🇾🇨🇾🇧🇮🇨🇮🇧🇮🇨🇮🇧🇮🇧🇫🇨🇾🇮🇨🇨🇾🇮🇨🇨🇷🇮🇨🇨🇾🇹🇩🇨🇷🇹🇩🇨🇮🇨🇮🇨🇷🇮🇨🇨🇮🇮🇨🇨🇮🇮🇨🇰🇲🇰🇲🇰🇲🇨🇱🇰🇲🇮🇨🇰🇲🇨🇻🇰🇲🇮🇨🇹🇩🇨🇱🇧🇬
Đáp án C
Số có cách đọc là Năm trăm linh năm là 505.