Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
skis : ván trượt tuyết
Theo từ điển Anh - Anh - Việt
Chúc các bạn học tốt
Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. d. idea
2.c. driving
3. a. racket
4. b. father
5. a. rackets
Exercise 2: Circle the odd one out.
1. boxing
2. courts
3. ball
4. stadium
5. career
hok tốt, k cho mink nha
Exercise 1:
1.d
2.c
3.a
4.b
5.a
Exercise 2:
1.boxing
2.courts
3.ball
4.stadium
5.career
#hok_tot#
Skiing: skis, downhill, snows
Sailing boat: boat, sails, wind, sailor
Cycling: bicycle, pandals, tyre, cap
Table tennis: ball, low net, table, round bats
Fix
Đặt tên của các môn thể thao sử dụng các từ hoặc cụm từ được đưa ra
snowboarding.......: skis, downhill,snows
hello là xin chào, chào
thank you / thanks là cảm ơn, cám ơn
goodbye / bye là tạm biệt, chào tạm biệt
Chúc bạn học tốt, kích cho mình nha
Bầu trời trong tiếng anh là SKY
Giữa trưa trong tiếng anh là MIDDAY
Bầu trời trong tiếng nhật là Sora "空"
bầu trời Tiếng anh:sky
giữa trưa tiếng anh:midday
Xin lỗi nhé,mik thực sự ko biết tiếng nhật là gì!
k nhé
Học tốt
1. cycling: bicycle, pedals, tyre, cap.
2) weightlifting: gloves, ring, heavyweight, champion.
3) table-tennis: Ball, low net, table, round bats.
4) football: ball, kick, score, goal, referee.
6) badminton: shuttlecock, high net, hit,
8) swimming: pool, goggles, swimsuit.
9) skiing: skis, downhill, snow
10) sailing: boat, sails, wind, sailor
12) chess: spuare board, pieces, move, king
skis : trượt tuyết ,ván trượt tuyết
Hok tốt
em mới học lớp 3