K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 2 2021

skis : trượt tuyết ,ván trượt tuyết 

Hok tốt

28 tháng 2 2021

em mới học lớp 3

22 tháng 1 2016

Ván trượt

22 tháng 1 2016

ván trượt đó bạn, sáng nay mình vừa mới học xong

 

 

11 tháng 1 2018

Ván trượt tuyết nhé bạn!

11 tháng 1 2018

skis : ván trượt tuyết

Theo từ điển Anh - Anh - Việt

Chúc các bạn học tốt

8 tháng 4 2020

Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. d. idea

2.c. driving

3. a. racket 

4. b. father 

5. a. rackets 

Exercise 2: Circle the odd one out.

1. boxing

2. courts 

3. ball

 4. stadium

5. career 

hok tốt, k cho mink nha

13 tháng 4 2020

Exercise 1:

1.d

2.c

3.a

4.b

5.a

Exercise 2:

1.boxing

2.courts

3.ball

4.stadium

5.career 

#hok_tot#

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group.1. a. rackets                   b. goggles             c. skis                             d. skateboards2. A. talked          B. naked               C. asked               D. liked3. A. worked        B. stopped           C. forced              D. wanted4. A. sun              B. sure                  C. success             D. sort5. A. them            B. they                 C....
Đọc tiếp

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group.

1. a. rackets                   b. goggles             c. skis                             d. skateboards

2. A. talked          B. naked               C. asked               D. liked

3. A. worked        B. stopped           C. forced              D. wanted

4. A. sun              B. sure                  C. success             D. sort

5. A. them            B. they                 C. something        D. this

4

Bạn gửi phần chạch chân nhek

1 tháng 3 2022

A

B

D

B

C

9 tháng 2 2020

Skiing: skis, downhill, snows

Sailing boat: boat, sails, wind, sailor

Cycling: bicycle, pandals, tyre, cap

Table tennis: ball, low net, table, round bats

9 tháng 2 2020

Fix

Đặt tên của các môn thể thao sử dụng các từ hoặc cụm từ được đưa ra

snowboarding.......: skis, downhill,snows

23 tháng 1 2018

dịch nghĩa ra hay sao bạn

23 tháng 1 2018
1. _________________: xe đạp, bàn đạp, lốp, nắp 2. _________________: găng tay, nhẫn, người nặng, vô địch. 3 .__________________: bóng, lưới thấp, bàn, dơi tròn. 4. _________________: bóng, đá, ghi bàn, bàn thắng, trọng tài. 5 .__________________: lớn bóng, mở lưới, kim loại, ném. 6 .__________________: đá cầu, lưới cao, trúng 7 .________________: quả bóng lớn, lưới cao, bàn tay, đánh, (không chạm) mặt đất 8 .____________: hồ bơi, kính bảo hộ, áo tắm 9 .__________________: trượt tuyết, xuống dốc, tuyết 10 .__________________: thuyền, thuyền buồm, gió, thuỷ thủ.
12 tháng 4 2020

cảm ơn bn nhiều

12 tháng 4 2020

bn cứu mik yeu

21 tháng 1 2021

hello là xin chào, chào

thank you / thanks là cảm ơn, cám ơn

goodbye / bye là tạm biệt, chào tạm biệt

Chúc bạn học tốt, kích cho mình nha

1 tháng 3 2021

hello là chào

thank you là cảm ơn

goodbye là tạm biệt

9 tháng 11 2018

Bầu trời trong tiếng anh là SKY

Giữa trưa trong tiếng anh là MIDDAY

Bầu trời trong tiếng nhật là Sora "空"

bầu trời Tiếng anh:sky

giữa trưa tiếng anh:midday

Xin lỗi nhé,mik thực sự ko biết tiếng nhật là gì!

k nhé

Học tốt

11 tháng 2 2019

1. cycling: bicycle, pedals, tyre, cap.

2) weightlifting: gloves, ring, heavyweight,  champion. 

3) table-tennis: Ball, low net, table, round bats. 

4) football: ball, kick, score, goal, referee. 

6) badminton: shuttlecock,  high net, hit, 

8) swimming: pool, goggles, swimsuit. 

9) skiing: skis, downhill, snow 

10) sailing: boat, sails, wind, sailor

12) chess: spuare board, pieces, move, king