Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Arrogant (a) kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn
A. humble (a) khiêm tốn, nhún nhường
B. cunning (a) xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt
C. naive (a) ngây thơ, chất phác
D. snooty (a) khinh khỉnh, kiêu kỳ
Ta thấy Đáp án A có nghĩa hoàn toàn trái ngược với câu đề bài
Đáp án A
A. Tiết lộ
B. Thường xuyên
C. Có thể tiếp cận
D. Sống động
Đáp án A
Giải thích: precisely: đúng, chính xác
A. sai
B. thông thường
C. linh hoạt
D. thân mật, thân tình
Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ
Đáp án A
Stain (n): vết nhơ, sự sỉ nhục ~ stigma (n): sự kỳ thị/sỉ nhục
Trail (n): sự thử nghiệm
Difficulty (n): sự khó khăn
Holiness (n): sự thiêng liêng
Dịch: Việc làm một người mẹ độc thân không còn phải chịu sự sỉ nhục của xã hội như trước đây.
Chọn đáp án A
Giải thích: precisely: đúng, chính xác
A. sai
B. thông thường
C. linh hoạt
D. thân mật, thân tình
Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ.
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
precisely (adv): chính xác
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên
B. flexibly (adv): linh hoạt
C. wrongly (adv): sai trái
D. informally (adv): thân mật, thân tình
=> precisely >< wrongly
Tạm dịch: Không ai biết chính xác điều gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
stigma (n): sự kỳ thị, vết nhơ
difficulty (n): sự khó khăn holiness (n): sự thiêng liêng
stain (n): vết nhơ, sự sỉ nhục trial (n): sự thử thách, sự thử nghiệm
=> stigma = stain
Tạm dịch: Làm mẹ đơn thân không còn bị xã hội coi là một sự sỉ nhục như trước đây.
Chọn C
Chọn D
A. using up: sử dụng hết.
B. shooting off: đi ra ngoài
C. going out: ra ngoài.
D. throwing away: vứt đi, phí phạm >< conserving: để dành, bảo tồn.
Dịch câu: Tôi không lười biếng - Tôi chỉ để dành năng lượng của mình sau này.
Đáp án c
Giải thích:
annoying (adj) phiền, gây bực bội
A. difficult (adj): khó khăn
B. ongoing (adj) đang tiếp diễn
C. bothersome (adj) gây phiền hà
D. refined (adj) lịch sự, tao nhã
Dịch nghĩa: Ngoài việc đơn giản là gây bực bội, thì ảnh hưởng lớn nhất của ô nhiễm tiếng ồn đến thể chất là phá hủy thính giác
Kiến thức: Cấu trúc bị động
Giải thích:
Chủ động: (to) hate + V.ing: ghét làm gì
Bị động: (to) hate + being + V.p.p: ghét bị (ai) làm gì
Ngữ cảnh: Sandra ghét bị chụp ảnh mặc dù cô ấy không nói một lời. => sử dụng cấu trúc bị động.
Tạm dịch: Sandra ghét bị chụp ảnh mặc dù cô ấy không nói một lời.
Chọn C