Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích: Cụm từ “play an important role in st”: đóng vai trò quan trọng trong …
Dịch: Họ nghĩ người máy đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người.
1.If/ people/ plant/ more trees,/ they/ save/ environment.
=> If people plant more trees, they will save the environment.
2.If/ environment/ green/ clean,/ human life/ better.
=> If the environment is green and clean, human life will be better.
3.If/ we/ use/ more/ motorbike / car,/ air pollution/ rise.
=> If we use more motorbike and car, air pollution will rise.
4.If/ air pollution/ not decrease,/ people/ get/ some/ breathing problems.
=> If air pollution does not decrease, people will get some breathing problems.
5.If/ there/ not/ rubbish bin/ in each classroom,/ it/ not/ cleaner.
=> If there is not rubbish bin in each classroom, it will not cleaner.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
cấu trúc: “need sb to V”: cần ai làm gì
Dịch: Ví dụ, để làm khoai tây chiên, chúng ta cần con người mua khoai, rửa, rồi gọt, rồi cắt miếng nhỏ xong mới đem chiên.
Chọn đáp án: C
Giải thích:
cấu trúc: “spend + thời gian + Ving”: dành thời gian làm gì
Dịch: Nhờ có người máy, chúng ta không cần dành hàng ngày, hàng tháng để làm những việc lặp đi lặp lại.
Chọn đáp án: B
Giải thích: save time: tiết kiệm thời gian
Dịch: Đầu tiên, người máy giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động của con người.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
cụm từ “play an important role in”: đóng vai trò quan trọng trong …
Chủ ngữ của câu ở dạng số nhiều (Robots) nên động từ giữ nguyên thể
Dịch: Người máy đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
Chọn đáp án: A
Giải thích:
Dựa vào câu: “Sports and games play an important role in our life.”.
Dịch: Thể thao và trò chơi đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống.
Chọn đáp án: C
Giải thích:
Cụm từ “play an important role in st”: đóng vai trò quan trọng trong …
Dịch: Họ nghĩ người máy đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người.