Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: A
Dominated (có ưu thế, chiếm lĩnh) = Controlled over a place
Đáp án: B
Definition = Explanation of the meaning (giải thích ý nghĩa)
Đáp án: C
Shell out (bỏ vỏ) = Peel something out (bóc cái gì đó ra)
Đáp án: A
Thông tin: Women were given bigger jobs with more responsibility, but women take jobs with major responsibly with less pay than men.
Dịch: Phụ nữ được giao những công việc lớn hơn với nhiều trách nhiệm hơn, nhưng phụ nữ đảm nhận những công việc có trách nhiệm lớn với mức lương thấp hơn nam giới.
Đáp án: A
Thông tin: Some of these steps include choosing the right high school, enrolling in the necessary courses, earning good grades, getting work experience and building a resume.
Dịch: Một số bước này bao gồm chọn trường trung học phù hợp, đăng ký các khóa học cần thiết, đạt điểm cao, có kinh nghiệm làm việc và xây dựng sơ yếu lý lịch.
Đáp án: C
Foothold (chỗ đứng) = Vị trí trong công việc