Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
A. compete (v): cạnh tranh.
B. compete in (v): cạnh tranh, thi đấu ở.
C. contest (v): tranh luận, tranh đoạt.
D. take part + in: tham gia.
Dịch: Với những vận động viên thích thi đấu ở một loạt các môn thể thao đòi hỏi sức bền trong một cuộc đua ở hạng mục đơn, thì thể thao ba môn phối hợp rất phù hợp cho tiêu chí đó.
Đáp án D
(to) agree with sbd about/on smt: đồng tình với ai về điều gì.
Dịch: Một điều mà tất cả các vận động viên ba môn thể thao phối hợp đều tán thành đó là chưa từng có ai nói với họ rằng tham gia một cuộc thi thể thao ba môn phối hợp là điều dễ dàng.
Đáp án D
A. find what: nhận ra cái gì.
B. find out why: tìm ra tại sao.
C. find out how: tìm ra như thế nào.
D. find how: nhận ra như thế nào.
Dựa vào nghĩa thì chỉ có D là phù hợp, (to) find how adj S tobe.
Dịch: Nhiều vận động viên thiếu kinh nghiệm bị bất ngờ khi nhận thấy việc chuyển từ bơi sang đạp xe rồi chạy bộ khó khăn như thế nào.
Đáp án A
A. combine (v): kết hợp.
B. join (v): gia nhập, tham dự.
C. fasten (v): thắt chặt.
D. connect (v): kết nối.
Dịch: Những cuộc thi này kết hợp chạy đua, đạp xe và bơi vào trong một chặng đua.
Đáp án B
A. compete (v): cạnh tranh.
B. compete in (v): cạnh tranh, thi đấu ở.
C. contest (v): tranh luận, tranh đoạt.
D. take part + in: tham gia.
Dịch: Với những vận động viên thích thi đấu ở một loạt các môn thể thao đòi hỏi sức bền trong một cuộc đua ở hạng mục đơn, thì thể thao ba môn phối hợp rất phù hợp cho tiêu chí đó
Đáp án D
(to) agree with sbd about/on smt: đồng tình với ai về điều gì.
Dịch: Một điều mà tất cả các vận động viên ba môn thể thao phối hợp đều tán thành đó là chưa từng có ai nói với họ rằng tham gia một cuộc thi thể thao ba môn phối hợp là điều dễ dàng
Dịch bài
Với những vận động viên thích thi đấu ở một loạt các môn thể thao đòi hỏi sức bền trong một cuộc đua ở hạng mục đơn, thì thể thao ba môn phối hợp là rất phù hợp cho tiêu chí đó. Những cuộc thi này kết hợp chạy đua, đạp xe và bơi vào trong một chặng đua, và chúng diễn ra liên tiếp nhau trong một khoảng thời gian liên tục. Những vận động viên tham gia phải có thể lực cực tốt và có những kỹ năng cần thiết để hoàn thành mỗi phần của chặng đua.
Luyện tập cho những cuộc thi thể thao ba môn phối hợp đồng nghĩa với việc các vận động viên không những phải tài giỏi ở các môn thể thao trong mỗi phần của chặng đua, mà họ còn phải quen với việc chuyển từ môn này sang môn khác. Nhiều vận động viên thiếu kinh nghiệm bị bất ngờ khi nhận thấy việc chuyển từ bơi sang đạp xe rồi chạy bộ khó khăn như thế nào, và cơ của họ có thể đột nhiên cảm thấy mỏi ra sao. Một điều mà tất cả các vận động viên ba môn thể thao phối hợp đều tán thành đó là chưa từng có ai nói với họ rằng tham gia một cuộc thi thể thao ba môn phối hợp là điều dễ dàng
Đáp án D
A. find what: nhận ra cái gì.
B. find out why: tìm ra tại sao.
C. find out how: tìm ra như thế nào.
D. find how: nhận ra như thế nào.
Dựa vào nghĩa thì chỉ có D là phù hợp, (to) find how adj S tobe.
Dịch: Nhiều vận động viên thiếu kinh nghiệm bị bất ngờ khi nhận thấy việc chuyển từ bơi sang đạp xe rồi chạy bộ khó khăn như thế nào
Đáp án B
A. transference (n): sự chuyển nhượng, sự thuyên chuyển.
B. transition (n): sự chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác, transition from smt to smt: chuyển từ cái gì sang cái gì.
C. transmission (n): sự phát (tín hiệu).
D. transport (n): sự vận tải, sự chuyên chở.
Dịch: […], mà họ còn phải quen với việc chuyển từ môn này sang môn khác
Đáp án A
A. combine (v): kết hợp.
B. join (v): gia nhập, tham dự.
C. fasten (v): thắt chặt.
D. connect (v): kết nối.
Dịch: Những cuộc thi này kết hợp chạy đua, đạp xe và bơi vào trong một chặng đua
Đáp án B
A. transference (n): sự chuyển nhượng, sự thuyên chuyển.
B. transition (n): sự chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác, transition from smt to smt: chuyển từ cái gì sang cái gì.
C. transmission (n): sự phát (tín hiệu).
D. transport (n): sự vận tải, sự chuyên chở.
Dịch: […], mà họ còn phải quen với việc chuyển từ môn này sang môn khác.