Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
Danh từ cần được thay thế ở đây là all American songs (vật) nên không thể sử dụng who => A loại
That không thể làm mệnh đề quan hệ khi đứng sau dấu phảy => C loại
This không có chức năng làm mệnh đề quan hệ trong câu
Đáp án là B: which được thay thế cho all American songs
In the nineteenth century, composer Stephen Foster wrote some of the most enduringly popular of all American songs, which soon became part of the folk tradition.
Trong thế kỷ XIX, nhà soạn nhạc Stephen Foster đã viết một số trong tất cả các ca khúc Mỹ phổ biến lâu dài nhất, cái mà đã sớm trở thành một phần của nhạc dân gian truyền thống.
B
Typical: điển hình, đặc trưng
Ordinary: bình thường, thường
Common: thông thường, phổ biến
Popular: nổi tiếng, được ưa thích
American folk music originated with ordinary people at a time when the rural population was isolated: âm nhạc dân gian Mỹ bắt nguồn từ những người bình thường tại một thời điểm khi dân số nông thôn được phân lập
C
Transfer: dời, chuyển, chuyển giao
Transit: vận chuyển, quá cảnh
Transmit: truyền (truyền nhiệt, truyền âm thanh, ….)
Transform: biến đổi, biến hình
“it” ở đây là music => dùng động từ transmit (truyền âm thanh)
It was transmitted by oral tradition and is noted for its energy, humor, and emotional impact: Nó được truyền miệng và được ghi nhận vì năng lượng của nó, hài hước, và tác động cảm xúc.
A
Yet: bây giờ, cho đến bây giờ
Not yet: chưa, còn chưa…
Still: vẫn, vẫn còn
Until: cho đến khi
Even: thậm chí (phó từ)
music was not yet spread by radio, audios, compact disks, or music DVDs: âm nhạc vẫn chưa lan rộng bởi đài phát thanh, âm thanh, đĩa CD, nhạc DVD.
C
Từ “incorporate” trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với _______.
A. affect (v): ảnh hưởng B. create (v): tạo ra, xuất bản
C. combine (v): kết hợp D. mention (v): đề cập
Thông tin: The first strip to incorporate all the elements of later comics
Tạm dịch: Truyện tranh đầu tiên bao gồm tất cả các yếu tố của truyện tranh sau này
Chọn C
A
Từ “it” ám chỉ _______.
A. The“Yellow Kid” B. dialogue (n): đoạn hội thoại
C. farce (n): những trò hề, câu chuyện hài D. balloon (n): quả bóng
Thông tin: The "Yellow Kid" was in many ways a pioneer. Its comic dialogue was the strictly urban farce that came to characterize later strips, and it introduced the speech balloon inside the strip, usually placed above the characters' heads.
Tạm dịch: Câu chuyện tranh “The Yellow Kid” giống như tiên phong. Câu thoại trong truyện phản ánh những trò khôi hài của khu vực thành thị mà chúng đặc trưng cho những mẩu truyện tranh sau này và nó đưa ra lời thoại trong quả bóng hội thoại ở trên đầu nhân vật.
Chọn A
D
Tại sao tác giả đề cập đến Joseph Pulitzer và William Randolph Heart?
A. Họ thành lập ra tờ báo đầu tiên của New York.
B. Họ đã xuất bản truyện tranh về những cuộc chiến của báo chí.
C. Những truyện tranh của họ bây giờ vẫn được xuất bản.
D. Họ là người sở hữu những tờ báo lớn mang tính chất cạnh tranh với nhau.
Thông tin: The modern comic strip started out as ammunition in a newspaper war between giants of the American press in the late nineteenth century.
Tạm dịch: Khởi đầu của những truyện tranh hiện đại giống như đạn dược trong cuộc chiến của những tòa soạn báo khổng lồ ở cuối thế kỉ 19.
Chọn D
A
deal with something: giải quyết, xử lý(việc gì)
deal in something: buôn bán cái gì
Động từ deal không đi kèm với giới từ by và at something
Many of these songs dealt with important social issues, such as racial integration and the war in Vietnam.
Nhiều trong số những bài hát này xử lý các vấn đề xã hội quan trọng, chẳng hạn như hội nhập chủng tộc và cuộc chiến tranh ở Việt Nam.