Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích:
Trong mệnh đề quan hệ:
– which: thay cho danh từ chỉ vật; đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ
– who: thay cho danh từ chỉ người; đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ
– what: nghi vấn từ; V/ preposition + what
– they (đại từ): họ
former soldiers: những cựu binh lính => who
Many Vietnamese visitors are former soldiers (8) who were imprisoned on the island.
Tạm dịch: Nhiều du khách Việt Nam là những cựu binh lính từng bị cầm tù trên đảo.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Bị cô lập với đất liền, quần đảo Côn Đảo là một trong những địa danh sáng giá của Việt Nam. Các tù nhân chính trị và những tội phạm nguy hiểm, giờ họ quay đầu nhờ vẻ đẹp tự nhiên nổi bật của chúng. Côn Sơn, hòn đảo lớn nhất trong chuỗi 15 đảo và đảo nhỏ này, được bao quanh bởi những bãi biển đáng yêu, rạn san hô và vịnh tuyệt đẹp, và vẫn được bao phủ một phần bởi những khu rừng nhiệt đới. Ngoài việc đi bộ đường dài, lặn và khám phá những con đường ven biển vắng vẻ, còn có những cơ hội ngắm động vật hoang dã tuyệt vời, chẳng hạn như sóc đen khổng lồ và tắc kè cánh cung đặc trưng.
Mặc dù có vẻ như là một hòn đảo thiên đường, Côn Sơn đã từng là địa ngục trần gian đối với hàng ngàn tù nhân đã mòn mỏi trong hàng tá nhà tù trong thời Pháp thuộc và chế độ cai trị được Mỹ hậu thuẫn. Nhiều du khách Việt Nam là những cựu binh lính từng bị cầm tù trên đảo. Cho đến gần đây, rất ít người nước ngoài đến thăm Côn Đảo, nhưng với việc bắt đầu kết nối thuyền giá rẻ, điều này chắc chắn sẽ thay đổi.
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
be covered in/with st: bị bao phủ bởi cái gì
Con Son, the largest of this chain of 15 islands and islets, is ringed with lovely beaches, coral reefs and scenic bays, and remains partially covered (6) in tropical forests.
Tạm dịch: Côn Sơn, hòn đảo lớn nhất trong chuỗi 15 đảo và đảo nhỏ này, được bao quanh bởi những bãi biển đáng yêu, rạn san hô và vịnh tuyệt đẹp, và vẫn được bao phủ một phần bởi những khu rừng nhiệt đới.
Chọn D
Dịch bài đọc:
Bị cô lập với đất liền, quần đảo Côn Đảo là một trong những địa danh sáng giá của Việt Nam. Các tù nhân chính trị và những tội phạm nguy hiểm, giờ họ quay đầu nhờ vẻ đẹp tự nhiên nổi bật của chúng. Côn Sơn, hòn đảo lớn nhất trong chuỗi 15 đảo và đảo nhỏ này, được bao quanh bởi những bãi biển đáng yêu, rạn san hô và vịnh tuyệt đẹp, và vẫn được bao phủ một phần bởi những khu rừng nhiệt đới. Ngoài việc đi bộ đường dài, lặn và khám phá những con đường ven biển vắng vẻ, còn có những cơ hội ngắm động vật hoang dã tuyệt vời, chẳng hạn như sóc đen khổng lồ và tắc kè cánh cung đặc trưng.
Mặc dù có vẻ như là một hòn đảo thiên đường, Côn Sơn đã từng là địa ngục trần gian đối với hàng ngàn tù nhân đã mòn mỏi trong hàng tá nhà tù trong thời Pháp thuộc và chế độ cai trị được Mỹ hậu thuẫn. Nhiều du khách Việt Nam là những cựu binh lính từng bị cầm tù trên đảo. Cho đến gần đây, rất ít người nước ngoài đến thăm Côn Đảo, nhưng với việc bắt đầu kết nối thuyền giá rẻ, điều này chắc chắn sẽ thay đổi.
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. attractive (adj): hấp dẫn B. attract (v): gây hấp dẫn
C. attractions (n): địa danh D. attractiveness (n): sự hấp dẫn
Công thức: one of + danh từ số nhiều
Isolated from the mainland, the Con Dao islands are one of Vietnam’s star (4) attractions.
Tạm dịch: Bị cô lập với đất liền, quần đảo Côn Đảo là một trong những địa danh sáng giá của Việt Nam.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Bị cô lập với đất liền, quần đảo Côn Đảo là một trong những địa danh sáng giá của Việt Nam. Các tù nhân chính trị và những tội phạm nguy hiểm, giờ họ quay đầu nhờ vẻ đẹp tự nhiên nổi bật của chúng. Côn Sơn, hòn đảo lớn nhất trong chuỗi 15 đảo và đảo nhỏ này, được bao quanh bởi những bãi biển đáng yêu, rạn san hô và vịnh tuyệt đẹp, và vẫn được bao phủ một phần bởi những khu rừng nhiệt đới. Ngoài việc đi bộ đường dài, lặn và khám phá những con đường ven biển vắng vẻ, còn có những cơ hội ngắm động vật hoang dã tuyệt vời, chẳng hạn như sóc đen khổng lồ và tắc kè cánh cung đặc trưng.
Mặc dù có vẻ như là một hòn đảo thiên đường, Côn Sơn đã từng là địa ngục trần gian đối với hàng ngàn tù nhân đã mòn mỏi trong hàng tá nhà tù trong thời Pháp thuộc và chế độ cai trị được Mỹ hậu thuẫn. Nhiều du khách Việt Nam là những cựu binh lính từng bị cầm tù trên đảo. Cho đến gần đây, rất ít người nước ngoài đến thăm Côn Đảo, nhưng với việc bắt đầu kết nối thuyền giá rẻ, điều này chắc chắn sẽ thay đổi.
Kiến thức: Cấu trúc so sánh nhất
Giải thích:
Công thức so sánh nhất: the + short adj – EST => the largest
Con Son, the (5) largest of this chain of 15 islands and islets, is ringed with lovely beaches, coral reefs and scenic bays,
Tạm dịch: Côn Sơn, hòn đảo lớn nhất trong chuỗi 15 đảo và đảo nhỏ này, được bao quanh bởi những bãi biển đáng yêu, rạn san hô và vịnh tuyệt đẹp,
Chọn A
Dịch bài đọc:
Bị cô lập với đất liền, quần đảo Côn Đảo là một trong những địa danh sáng giá của Việt Nam. Các tù nhân chính trị và những tội phạm nguy hiểm, giờ họ quay đầu nhờ vẻ đẹp tự nhiên nổi bật của chúng. Côn Sơn, hòn đảo lớn nhất trong chuỗi 15 đảo và đảo nhỏ này, được bao quanh bởi những bãi biển đáng yêu, rạn san hô và vịnh tuyệt đẹp, và vẫn được bao phủ một phần bởi những khu rừng nhiệt đới. Ngoài việc đi bộ đường dài, lặn và khám phá những con đường ven biển vắng vẻ, còn có những cơ hội ngắm động vật hoang dã tuyệt vời, chẳng hạn như sóc đen khổng lồ và tắc kè cánh cung đặc trưng.
Mặc dù có vẻ như là một hòn đảo thiên đường, Côn Sơn đã từng là địa ngục trần gian đối với hàng ngàn tù nhân đã mòn mỏi trong hàng tá nhà tù trong thời Pháp thuộc và chế độ cai trị được Mỹ hậu thuẫn. Nhiều du khách Việt Nam là những cựu binh lính từng bị cầm tù trên đảo. Cho đến gần đây, rất ít người nước ngoài đến thăm Côn Đảo, nhưng với việc bắt đầu kết nối thuyền giá rẻ, điều này chắc chắn sẽ thay đổi.
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
Endow sb/sth with sth = trao tặng, ưu đãi cho điều gì
Dịch nghĩa: Not only has nature endowed Cuba with magnificent coast and some fine sandy beaches, but there are also extensive facilities near them = Không chỉ có thiên nhiên ban tặng cho Cuba bờ biển tuyệt đẹp và một số bãi cát mịn, mà còn có những cơ sở vật chất rộng lớn gần chúng.
A. enhanced (v) = cải thiện
C. endured (v) = chịu đựng, kiên nhẫn
D. enlightened (v) = soi sáng, chiếu sáng
Đáp án A
Giải thích: Reserved room = phòng đặt trước
Dịch nghĩa: We have reserved rooms at some of the finest hotels for periods of 7 and 14 nights. = Chúng tôi có các phòng đặt trước ở một số khách sạn tốt nhất cho các thời hạn 7 và 14 đêm.
B. registered (adj) = được đăng kí
C. required (adj) = cần thiết
D. retained (adj) = được lưu giữ lại
Đáp án A
Giải thích: unwind (v) = ngừng suy nghĩ về những điều phiền muộn và bắt đầu thư giãn
Dịch nghĩa: Cuba, being so small, is not only an ideal country to tour, but it's also a place where visitors can relax and unwind in exotic surroundings = Cuba, nhỏ bé như vậy, không chỉ là một đất nước lý tưởng để du lịch, mà nó còn là một nơi mà khách tham quan có thể thư giãn và rũ bỏ phiền muộn trong những khung cảnh kỳ lạ của nước ngoài.
B. uncoil (v) = tháo dây đã cuốn
C. unburden (v) = trút bỏ gánh nặng
D. unroll (v) = tháo, mở những vật cuộn tròn lại
Đáp án C
Giải thích: inevitable (adj) = hiển nhiên
Dịch nghĩa: Because the south of the island is blessed with being the driest region in the country most hotels are situated here. Rain is however inevitable in the north from December to July. = Bởi vì miền nam của hòn đảo được may mắn là khu vực khô ráo nhất trong đất nước, hầu hết khách sạn đều đặt ở đây. Tuy nhiên mưa là hiển nhiên ở phía bắc từ tháng 12 đến tháng 7.
A. unusual (adj) = không bình thường
B. interminable (adj) = vô cùng, bất tận (về thời gian)
D. unfortunate (v) = không may mắn
Đáp án C
Giải thích: reputed = nổi tiếng
Dịch nghĩa: The diversity of such a small country is amazing and, as it is set in the warm waters of Caribbean, it is reputed to have one of the most pleasant climates in the world = Sự đa dạng ở một đất nước nhỏ như vậy thật đáng kinh ngạc và, vì nó nằm trong các vùng nước ấm của vùng Caribbean, nó nổi tiếng là có một trong những vùng khí hậu dễ chịu nhất trên thế giới.
A. suggested (v) = gợi ý, đề xuất
B. hoped (v) = hi vọng
D. credited (v) = tin tưởng
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
Even: thậm chí However: tuy nhiên
Therefore: vì vậy Although: mặc dù
(7) Although it seems an island paradise, Con Son was once hell on earth for the thousands of prisoners who languished in a dozen jails during French rule and the American–backed regime.
Tạm dịch: Mặc dù có vẻ như là một hòn đảo thiên đường, Côn Sơn đã từng là địa ngục trần gian đối với hàng ngàn tù nhân đã mòn mỏi trong hàng tá nhà tù trong thời Pháp thuộc và chế độ cai trị được Mỹ hậu thuẫn.
Chọn D
Dịch bài đọc:
Bị cô lập với đất liền, quần đảo Côn Đảo là một trong những địa danh sáng giá của Việt Nam. Các tù nhân chính trị và những tội phạm nguy hiểm, giờ họ quay đầu nhờ vẻ đẹp tự nhiên nổi bật của chúng. Côn Sơn, hòn đảo lớn nhất trong chuỗi 15 đảo và đảo nhỏ này, được bao quanh bởi những bãi biển đáng yêu, rạn san hô và vịnh tuyệt đẹp, và vẫn được bao phủ một phần bởi những khu rừng nhiệt đới. Ngoài việc đi bộ đường dài, lặn và khám phá những con đường ven biển vắng vẻ, còn có những cơ hội ngắm động vật hoang dã tuyệt vời, chẳng hạn như sóc đen khổng lồ và tắc kè cánh cung đặc trưng.
Mặc dù có vẻ như là một hòn đảo thiên đường, Côn Sơn đã từng là địa ngục trần gian đối với hàng ngàn tù nhân đã mòn mỏi trong hàng tá nhà tù trong thời Pháp thuộc và chế độ cai trị được Mỹ hậu thuẫn. Nhiều du khách Việt Nam là những cựu binh lính từng bị cầm tù trên đảo. Cho đến gần đây, rất ít người nước ngoài đến thăm Côn Đảo, nhưng với việc bắt đầu kết nối thuyền giá rẻ, điều này chắc chắn sẽ thay đổi.