Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
inquire (v): thăm dò, dò hỏi question (v): hỏi, thẩm vấn
speak (v): nói demand (v): đòi, yêu cầu
Ở đây ta dùng dạng phân từ II: questioned – hình thức rút gọn mệnh đề quan hệ bị động – nghĩa là “được hỏi”
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
trouble (n): điều phiền toái, rắc rối danger (n): sự nguy hiểm
concern (n): sự lo lắng threat (n): sự đe doạ
Ta có cụm “concern about sth”: sự lo lắng, mối e ngại về vấn đề gì
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
worth (a): đáng giá owe: nợ, có được
due: thích hợp, thích đáng deserved: đáng, xứng đáng
Ta có cụm “worth something”: đáng giá, xứng đáng với cái gì
Dịch bài đọc:
Xăm là một nghệ thuật cổ xưa. Ở Hy Lạp cổ đại, những người có hình xăm được coi là thành viên của tầng lớp trên. Mặt khác, hình xăm bị cấm ở Châu Âu bởi các Kitô, người nghĩ rằng đó là một việc làm tội lỗi. Mãi cho đến cuối thế kỷ 18, khi thuyền trưởng Cook nhìn thấy người đảo Nam Hải trang trí cơ thể của họ bằng hình xăm, thái độ bắt đầu thay đổi. Những thủy thủ trở lại từ những hòn đảo này với hình ảnh của Chúa Kitô trên lưng của họ và từ đó về sau, hình xăm đã trở nên phổ biến. Cuộc điều tra của quân đội Pháp năm 1881 cho thấy trong 387 người được hỏi có 1.333 mẫu thiết kế.
Ngày nay, không phải ai cũng có thể chấp nhận hình xăm. Một số người nghĩ xăm một cái trên người là điều ngớ ngẩn vì những hình xăm ít nhiều là vĩnh viễn. Cũng có một số mối quan tâm về việc mắc một bệnh về máu từ kim tiêm không được tiệt trùng. Ngay cả đối với những người muốn có một hình xăm, quá trình xăm không phải không đau, nhưng kết quả cuối cùng, trong mắt họ, là đáng để chịu đau.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
export (v): xuất khẩu finish (v): kết thúc
ban (v): cấm blame (v): đổ lỗi