Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án B
Kiến thức: Phrasal verb, đọc hiểu
Giải thích:
To give away: cho đi, tặng To run down: giảm bớt, giảm thiểu
To send out: phát ra, phát tán To drop off: thả (ai) xuống, giảm xuống

Đáp án A
- see (v): nhìn, xem xét
- watch (v): xem
- look (v): nhìn
- tell (v): bảo, kể
Dịch: “…Hỏi mình những câu hỏi về điều gì đang được nói, và XEM XÉT liệu người nói có trả lời những câu hỏi đó…”

Đáp án B
- (n): nhiệm vụ, công việc
- work (n): công việc, việc (nói chung)
- performance (v): trình bày
- business (n): công việc (nghề nghiệp)
Dịch: “Có 2 lí do tại sao việc lắng nghe thường là một VIỆC rất khó…”

Đáp án C
- favor (v): đồng ý
- appeal (v): thu hút
- appreciate (v): đánh giá cao, cảm kích
- clap (v): khen ngợi, vỗ tay khen ngợi
Dịch: “Đó là lí do tại sao mọi người CẢM KÍCH một người biết lắng nghe…”
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
role (n): vai, vai trò job (n): việc, công việc
duty (n): nhiệm vụ, trách nhiệm task (n): nhiệm vụ, công việc