Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Rather: hơn
Still: vẫn
Instead: thay vì
Yet: nhưng, rồi
Câu này dịch như sau: How does Samaras hunt tornadoes? It’s not easy. First, he has to find one. Tornadoes are too small to see using weather satellites. So Samaras can’t rely on these tools to find a twister. (38)____, he waits for tornadoes to develop.
=> Samaras săn lung những cơn bão như thế nào? Không hề dễ chút nào. Trước tiên anh ấy phải tìm. Các cơn lốc xoáy quá nhỏ để có thể sử dụng vệ tinh thời tiết. Vì vậy Samaras không thể dựa vào công cụ này để tìm lốc xoáy. Thay vào đó, anh ấy chờ cơn lốc xoáy phát triển.
=> Chọn C
Cụm động từ warn someone about something : cảnh báo ai về việc gì
Câu này dịch như sau: This tool measures things like a twister’s temperatune, humidity, and wind speeD. With this information, Samaras can lean what causes tornadoes to develop. If meteorologists understand this, they can warn people (37)____twisters sooner and save lives.
=> Công cụ này đo những thứ như là nhiệt độ của lốc xoáy, độ ẩm và tốc độ gió. Với thông tin này Samaras có thể hiểu nguyên nhân gây ra lốc xoáy để phát triển. Nếu các nahf chiêm tinh học hiểu được nó , họ có thể cảnh báo mọi người về cơn lốc sớm hơn và cứu sống được nhiều người.
=> Chọn B
Progression: sự phát triển
Movement: sự di chuyển
Dimension: chiều / dạng
Direction: phương hướng
Câu này dịch như sau:
Once Samaras sees a tornado, the chase begins. But a tornado is hard to follow. Some tornadoes change (39)____several time – for example, moving east and then west and then east again.
=> Khi Samaras nhìn thấy một cơn lốc xoáy cuộc truy đuổi bắt đầu. Nhưng lốc xoáy rất khó bám theo. Một vài lốc xoáy thay đổi phương hướng nhiều lần – ví dụ di chuyển về hướng đông sau đó về hướng tây sau đó lại về hướng đông.
=> Chọn D
Terrify (v) : kinh khủng
Terrifying( adj): đáng sợ ( tính từ chủ động dùng để tả tính chất của người/ vật)
Terrified (adj): hoáng sợ ( tính từ bị động thường dùng cho chủ ngữ chỉ người)
Sau động từ be (is) cần dùng tính từ => loại A và D
Câu này dịch như sau: When Samaras finally gets near a tornado, het puts the turtle probe on the grounD. Being this close to twister is (40)____. He must get away quickly.
=> Khi Samaras cuối cùng đế gần được lốc xoáy anh ấy đặt con rùa thăm dò trên mặt đất. Việc đến gần lốc xoáy rất đáng sợ. Anh ấy phải chạy đi rất nhanh.
=> Mô tả bản chất công việc đến gần lốc xoáy rất đáng sợ => dùng tính từ chủ động
=> Chọn B
Đáp án B
Theo đoạn văn, thông tin gì vệ tinh thu được từ máy phát tín hiệu?
A. Cơ hội sống sót của báo.
B. Vị trí chính xác của báo.
C. Các nhà sinh vật học trên mặt đất.
D. tổng số lượng báo.
Thông tin ở câu gần cuối đoạn 3:
The satellite collects information from the transmitter about the panther’s exact location.
Vệ tinh thu thập thông tin từ máy truyền tín hiệu về vị trí chính xác của con báo.
Đáp án C
Kiến thức: đọc hiểu
Tạm dịch: Từ “this” ở đoạn thứ 5 chỉ điều gì?
A. sự lo lắng của người dự báo thời tiết C. đưa ra một dự báo mà không trở thành sự thật
B. sự phức tạp của chương trình phát sóng trực tiếp D. một dự đoán chính xác
Thông tin: Perhaps the most worrying aspect for every weather forecaster is getting the following day's predictions wrong. Unfortunately for them, this is not an unusual occurrence; the weather is not always possible to predict accurately.
Đáp án C
Kiến thức: đọc hiểu
Tạm dịch: Từ “this” ở đoạn thứ 5 chỉ điều gì?
A. sự lo lắng của người dự báo thời tiết C. đưa ra một dự báo mà không trở thành sự thật
B. sự phức tạp của chương trình phát sóng trực tiếp D. một dự đoán chính xác
Thông tin: Perhaps the most worrying aspect for every weather forecaster is getting the following day's predictions wrong. Unfortunately for them, this is not an unusual occurrence; the weather is not always possible to predict accurately.
Đáp án D
Dịch nghĩa: Tác giả nghĩ đâu là cách tốt nhất để trẻ học hỏi?
A. Bằng cách nghe diễn giải từ những người có kinh nghiệm.
B. Bằng việc mắc lỗi và nhờ người sửa chữa.
C. Bằng việc đặt ra thật nhiều câu hỏi.
D. Bằng việc sao chép những gì người khác làm.
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn 1 “children learn all the other things compare their own performances with those of more skilled people, and slowly make the needed changes”
Câu B dễ gây nhầm lẫn, ở bài viết, tác giả nói là để lũ trẻ tự sửa lỗi chứ không phải nhờ người khác sửa lỗi cho như ý B.
Cấu trúc have somebody do something/ have something done: nhờ ai làm gì
Called: được gọi là
Known: được biết rằng
Made: được làm
Meant: có nghĩa là
Câu này dịch như sau: Tim Samaras is a storm chaser. His job is to find tornadoes and follow them. When he gets close to a tornado, he puts a special tool (36)____a turtle probe on the grounD.
=> Tim Samaras là người theo đuổi những cơn bão. Công việc của anh là tìm kiếm những cơn lốc xoáy và theo dõi chúng. Khi anh ấy đến gần một cơn lôc xoáy, anh ấy đặt một công cụ đặc biệt được gọi là con rùa thăm dò trên mặt đất.
=> Chọn A