Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
- reluctantly (adv): một cách miễn cưỡng
- accidentally (adv): một cách tình cờ, ngẫu nhiên
- slowly (adv): một cách từ từ, chầm chậm
- passionately (adv): một cách đam mê, say sưa
“Stick a pin most of the way into an orange, and slowly turn the orange away from you.” (Cắm một cái ghim vào một quả cam và từ từ xoay quả cam hướng ra khỏi bạn)
Chọn đáp án C
- if: nếu
- where: ở đâu
- that: rằng
- when: khi nào
Cấu trúc: see + that + a clause “Can we see that the earth is a globe?” (Chúng ta có thể nhìn thấy trái đất có hình cầu không?)
Chọn đáp án D
- begin + to V/ V-ing: bắt đầu làm gì (chủ động)
“If we watch closely, we see that the ship begins to disappear” (Nếu chúng ta quan sát kĩ thì chúng ta thấy rằng con tàu bắt đầu biến mất
Chọn đáp án C
- same (adj): giống nhau
the same (N) (+ as): giống (với)
E.g: We lived in the same house.
- alike (adj, adv): giống nhau
E.g: My brother and I do not look alike.
- just as + S + V: giống như, đúng như
E.g: It’s just as I thought. (Điều đó thì đúng như tôi nghĩ.)
- similar to: tương tự với
E.g: Their house is similar to ours.
“You will see the pin disappear, just as a ship does on the earth. “ (Bạn sẽ nhìn thấy cái ghim biến mất, giống như con tàu trên trái đất.)
Chọn B
A. có một chuyến đi tuyệt vời
B. sắp xếp không hiệu quả >< run a very tight ship: làm việc quy củ
C. chạy nhanh hơn mọi người khác
D. quản lí một hệ thống hiệu quả
Tạm dịch: Chúng tôi làm việc rất quy củ ở đây, và chúng ta hi vọng rằng mọi nhân viên đều phải ở bàn làm việc vào lúc 8 giờ và chăm chút tốt cho phần việc của mình.
Chọn B
A. có một chuyến đi tuyệt vời
B. sắp xếp không hiệu quả >< run a very tight ship: làm việc quy củ
C. chạy nhanh hơn mọi người khác
D. quản lí một hệ thống hiệu quả
Tạm dịch: Chúng tôi làm việc rất quy củ ở đây, và chúng ta hi vọng rằng mọi nhân viên đều phải ở bàn làm việc vào lúc 8 giờ và chăm chút tốt cho phần việc của mình.
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có:
A. individual (adj): cá nhân, riêng biệt, tách biệt
B. alone (adj): cô đơn, không ai bên cạnh – không được đặt trước danh t
C. lone (adj): đơn lẻ, đơn chiếc, không có sự hiện diện của người hay vật khác – luôn luôn được đặt trước danh từ
D. lonely (adj): tâm trạng cô đơn – sử dụng sau “tobe” và “to feel”
Dịch: Chúng ta đang nhanh chóng phá hủy nguồn tài nguyên duy nhất chúng ta có mà nhờ vào tài nguyên ấy con người mới có thể tồn tại và phát triển.
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có: To keep sb fed: có đủ thức ăn cho ai
Dịch: Chúng ta cần thức ăn, nước, không khí, năng lượng, thuốc men, hơi ấm, chỗ trú ẩn và khoáng sản để đủ ăn, sống thoải mái, khỏe mạnh và năng động,...
Chọn D.
Đáp án D.
Ta có: Dấu hiệu “or” ở phía sau
A. neither … nor…: hoặc không … hoặc không …
B. no sooner … than …: vừa mới … thì đã
C. rather than: hơn là
D. either … or …: hoặc … hoặc (nghĩa khẳng định)
Dịch: Khắp mọi nơi đất màu mỡ hoặc được dùng để trồng trọt hoặc được thải ra biển
Chọn đáp án A
- until: cho đến khi
- since: từ khi, vì
- after: sau khi
- by the time: trước
“The bottom of the ship disappears first, and then the ship seems to sink lower and lower, until we can only see the top of the ship, and then we see nothing at all.” (Phần dưới của con tàu biến mất đầu tiên, rồi sau đó con tàu bắt đầu chìm xuống càng thấp hơn, cho đến khi chúng ta chỉ nhìn thấy phần trên của con tàu, và sau đó chúng ta không nhìn thấy gì nữa)