Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
“The tourist looking at the African savannah on a summer afternoon might be excused for thinking that the wide yellow grass plain was completely deserted of life, almost a desert.”
Tạm dịch: “Các khu du lịch nhìn vào hoang mạc châu Phi vào một buổi chiều mùa hè có thể bỏ qua nếu nghĩ rằng đồng bằng cỏ vàng rộng đã hoàn toàn vắng vẻ của cuộc sống, gần như một sa mạc.”
Cụm từ "be excuted for" trong đoạn 1 là gần nhất trong ý nghĩa cho
A. dễ dàng mắc một sai lầm
B. cảm thấy tiếc cho
C. hối hận về
D. được thực sự tha thứ cho
Đáp án A có nghĩa tương đồng, có thể thay thế vào đoạn văn
Đáp án D
Các thảo nguyên dường như là trống rỗng, vì:
A. Các loài động vật đang ngủ
B. Các loài động vật đã đi công việc hoạt động của chúng
C. Họ đã bị hoảng sợ bởi một con đại bàng
D. Nhiệt độ ngăn chặn nhiều hoạt động
Câu cuối – Đoạn 2: “..............are waiting for the heat to finish.”
Tạm dịch: “......................đang đợi chờ kết thúc đợt nóng”
Đáp án C
Câu 2 – 3 – Đoạn 3: “One clue that there may be water here is the sight of a majestic Marshall eagle circling slowly over the grassland. When he drops, he may come up with a small fish, or maybe a grass snake that has been waiting at the edge of a pool in the hope of catching a frog.”
Tạm dịch: “Một manh mối rằng có thể có nước ở đây là tầm nhìn của một con đại bàng Marshall vĩ đại lượn quanh dần trên đồng cỏ. Khi nó xuống, nó có thể đi lên với một con cá nhỏ, hoặc có thể là một con rắn cỏ chờ đợi ở các cạnh của một hồ bơi với hy vọng bắt được một con ếch.”
Ta có thể “he” chính là con đại bàng Marshall
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Chọn đáp án B
Từ “camaraderie” được dùng trong đoạn đầu tiên có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào sau đây?
A. trò chơi
B. tình bạn
C. chuyện đùa
D. quang cảnh/ quan điểm
Dẫn chứng: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. (Nó không chỉ được xem là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn thân thiết của những người cùng mục đích chí hướng với nhau và để quyên góp tiền cho tổ chức làm các việc tốt.)
Do đó: camaraderie ~ companionship
Chọn đáp án C
Từ “beat” trong đoạn đầu có thể được thay thế bởi từ nào sau đây?
A. cúi xuống, có khuynh hướng
B. đổ nhào, lật ngược
C. vượt hơn hẳn, đánh bại
D. làm hao mòn
“Those not competing to win might run in an effort to beat their own time or simply to enjoy the fun and exercise” (Những người không cạnh tranh để giành chiến thắng có thể nỗ lực chạy để chiến thắng thời gian của chính mình hoặc đơn giản để tận hưởng niềm vui và tập thể dục)
Do đó: beat ~ outdo
Đáp án C
Ta có: “go about one’s business”: ai đó đang làm chuyện riêng của mình
Đáp án C – diễn tả chính nội dung ý nghĩa trong bài