Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
Tác giả của bài đọc nói rằng lượng axit do vi khuẩn tiết ra trong nước bọt tăng lên _________.
A. cùng với lượng đồ ngọt mà bạn ăn
B. cùng với số lần bạn ăn đồ ngọt
C. nếu bạn ăn đồ ngọt cùng với các bữa ăn
D. nếu bạn ăn đồ ngọt dẻo
Dẫn chứng: The number of times you eat sweets rather than the total amount determines how much harmful acid the bacteria in your saliva produce. (Số lần bạn ăn đồ ngọt quyết định có bao nhiêu axit gây hại do vi khuẩn tiết ra trong nước bọt của bạn.)
Chọn đáp án A
Chúng ta có thể suy luận từ đoạn văn rằng một lợi ích của florua đối với răng chắc khỏe là _________.
A. Nó tăng cường men răng
B. Nó kích thích việc tiết nước bọt
C. Nó làm cho răng trắng hơn
D. Nó là sự thay thế cho việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa trong việc chăm sóc răng miệng
Dẫn chứng: If fluoride is present in drinking water when teeth are forming, some fluoride is incorporated into the enamel of the teeth, making them more resistant to attack by acid. (Nếu Florua có mặt trong nước uống khi răng đang hình thành thì một số florua sẽ được kết hợp vào men răng giúp chúng có khả năng chống lại sự tấn công của axit.)
Đáp án B
Tác giả của đoạn văn nói rằng lượng axit do vi khuẩn tạo ra trong nước bọt tăng __________.
A. với lượng đồ ngọt mà bạn ăn
B. với số lần bạn ăn đồ ngọt
C. nếu bạn ăn kẹo cùng với các bữa ăn
D. nếu bạn ăn đồ ngọt dẻo
Thông tin ở câu: “The number of times you eat sweets rather than the total amount determines how much harmful acid the bacteria in your saliva produce.” (Số lần bạn ăn đồ ngọt thay vì tổng số lượng bạn ăn quyết định có bao nhiêu axit gây hại do vi khuẩn trong nước bọt của bạn tạo ra)
Chọn đáp án C
Theo bài đọc, giá trị của việc ăn thực phẩm có chất xơ là _________.
A. chúng chứa Vitamin A
B. chúng rẻ hơn một cái bàn chải đánh răng
C. chúng có thể loại bỏ cao răng
D. chúng không chứa đường
Dẫn chứng: “Whenever possible, eat foods with fiber, such as raw carrot sticks, apples, celery sticks, etc., that scrape off plaque, acting as a toothbrush.” (Bất cứ khi nào có thể, hãy ăn các loại thực phẩm giàu chất xơ, như cà rốt sống, táo, cần tây, ...mà có thể giúp loại bỏ cao răng, chúng giống như một chiếc bàn chải đánh răng.)
Chọn đáp án B
Điều gì có thể được kết luận từ bài đọc về đồ ngọt?
A. Chúng ta nên tránh tất các loại đồ ngọt
B. Đồ ngọt phải được ăn cẩn thận
C. Tôt hơn nên ăn đồ ngọt riêng biệt trong ngày
D. Đồ ngọt dẻo thì ít có hại hon các loại đồ ngọt khác
Dẫn chứng: In addition to a regular dental hygiene program, a good way to keep your teeth healthy is to reduce your intake of sweet food. The least cavity-causing way to eat sweets is to have them with meals and not between. (Ngoài việc vệ sinh răng miệng thường xuyên thì cách tốt để giữ răng khoe là giảm lượng đồ ngọt. Cách ít gây sâu răng nhất khi ăn đồ ngọt là ăn cùng với các bữa ăn chứ không phải giữa các bữa ăn.) => Phải ăn đồ ngọt cẩn thận.
Chọn đáp án C
“Removing plaque with a toothbrush and dental floss temporarily reduces the numbers of bacteria in the mouth and thus reduces tooth decay. It also makes the surfaces of the teeth more accessible, enabling saliva to neutralize acid and remineralize lesions. (Loại bỏ cao răng băng việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa tạm thời làm giảm số lượng vi khuẩn trong miệng và do đó giảm được sâu răng. Điều đó cũng làm cho bề mặt răng dễ tiếp cận hơn, cho phép nước bọt trung hòa axit và bù khoáng cho các tổn thương.)”
Do đó: It = Removing plaque (việc loại bỏ cao răng)
Chọn đáp án C
Từ “scrape off’ gần nghĩa nhất với từ _________.
A. đẩy lùi
B. cọ xát vào nhau.
C. loại bỏ
D. hòa tan
“Whenever possible, eat foods with fiber, such as raw caưot sticks, apples, celery sticks, etc., that scrape off plaque, acting as a toothbrush.” (Bất cứ khi nào có thể, hãy ăn các loại thực phẩm giàu chất xơ, như cà rốt sống, táo, cần tây, ...mà có thể giúp loại bỏ cao răng, chúng giống như một chiếc bàn chải đánh răng.)
Do đó: scrape off ~ remove
Chọn đáp án C
Bài đọc này chủ yếu thảo luận về điều gì?
A. Dinh dưỡng tốt
B. Thức ăn giàu chất xơ
C. Các cách để giữ cho răng chắc khỏe
D. Sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng và các lỗ sâu răng
Dẫn chứng: To keep your teeth healthy, a regular dental hygiene program should be followed (Để giữ cho răng chắc khỏe thì chúng ta nên tuân theo một chương trình vệ sinh răng miệng thường xuyên)
In addition to a regular dental hygiene program, a good way to keep your teeth healthy is to reduce your intake of sweet food. (Ngoài việc vệ sinh răng miệng thường xuyên thì cách hiệu quả để giữ răng chắc khỏe là giảm lượng thức ăn ngọt.)
Đáp án A
Chúng ta có thể suy luận từ đoạn văn rằng một lợi ích của florua đối với răng chắc khỏe là __________.
A. Nó tăng cường men răng
B. Nó kích thích sản xuất nước bọt
C. Nó làm cho răng trắng hơn
D. Nó là một chất thay thế cho việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa trong chăm sóc răng miệng
Thông tin ở câu: “If fluoride is present in drinking water when teeth are forming, some fluoride is incorporated into the enamel of the teeth, making them more resistant to attack by acid.” (Nếu florua có mặt trong nước uống khi răng đang hình thành, một số florua sẽ được kết hợp vào men răng, giúp chúng có khả năng chống lại sự tấn công của axit.
Chọn đáp án B
Theo bài đọc, tất cả những điều sau đây đều đúng về cao răng NGOẠI TRỪ _________
A. Nó có chứa các loại vi khuẩn tiết ra axit
B. Nó không bị ảnh hưởng bởi việc ăn đồ ngọt
C. Nó có thể được loại bỏ ra khỏi răng bằng việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa
D. Nó giảm tác dụng tích cực của nước bọt
Dẫn chứng:
- The rate at which bacteria in the mouth produce acid depends on the amount of plaque on the teeth, the composition of the microbial flora, and whether the bacteria of the plaque have been “primed” by frequent exposure to sugar. (Tỉ lệ vi khuẩn trong miệng tiết ra axit phụ thuộc vào lượng cao răng, thành phần của hệ vi khuẩn, và vào việc vi khuẩn của cao răng có được “phát triển” bởi việc tiếp xúc thường xuyên với đường hay không.” => A đúng, B sai
- Removing plaque with a toothbrush and dental floss temporarily reduces the numbers of bacteria in the mouth and thus reduces tooth decay. It also makes the surfaces of the teeth more accessible, enabling saliva to neutralize acid and remineralize lesions. (Loại bỏ cao răng bằng việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa tạm thời làm giảm số lượng vi khuẩn trong miệng và do đó giảm được sâu răng. Điều đó cũng làm cho bề mặt răng dễ tiếp cận hơn, cho phép nước bọt trung hòa axit và bù khoáng cho các tổn thương.)
=> C, D đúng.