Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án A
Từ “ornate” trong đoạn I gần nghĩa nhất với _________.
A. tỉ mỉ, công phu
B. làm bối rối
C. bền
D. chung, phổ biến
“Stoneware, which had been simple utilitarian kitchenware, grew increasingly ornate throughout the nineteenth century, and in addition to the earlier scratched and drawn designs, three-dimensional molded relief decoration became popular” (Đồ gốm đá là các đồ dùng nhà bếp tiện dụng đơn giản, ngày càng được trang trí công phu suốt thế kỉ 19, và ngoài các thiết kế đơn giản được đưa ra trước đó thì trang trí chạm nổi được đổ khuôn không gian ba chiều đã trở nên phố biến.)
Do đó: ornate ~ elaborate
Chọn đáp án A
Bài đọc cho thấy rằng đồ gốm đá trước đó _________.
A. được trang trí với các thiết kế trừu tượng, đơn giản
B. sử dụng trang trí ba chiều
C. được ưa chuộng vì trang trí đẹp
D. không có trang trí
Dẫn chứng: “Stoneware, which had been simple utilitarian kitchenware, grew increasingly ornate throughout the nineteenth century, and in addition to the earlier scratched and drawn designs, threedimensional molded relief decoration became popular. Representational motifs largely replaced the earlier abstract decorations” (Đồ gốm đá, là các đồ dùng nhà bếp tiện dụng đơn giản, ngày càng được trang trí công phu suốt thế kỉ 19, và ngoài các thiết kế đơn giản được đưa ra trước đó thì trang trí chạm nổi được đổ khuôn không gian ba chiều đã trở nên phổ biến. Các mô típ biểu tượng đã thay thế trang trí trừu tượng trước đó.)
Chọn đáp án D
Dẫn chứng: “As more and more large kilns were built to create the high-fired stoneware, experiments revealed that the same clay used to produce low-fired red ware could produce a stronger, paler pottery if fired at a hotter temperature. The result was yellow ware, used largely for serviceable items.” (Khi ngày càng nhiều lò nung lớn được xây dựng để tạo ra đồ gốm nung ở nhiệt độ cao, các thí nghiệm cho thấy rằng cùng một loại đất sét được sử dụng để tạo ra loại đồ gốm màu đỏ có thể tạo ra một loại gốm bền có màu nhạt hơn nếu được nung ở nhiệt độ cao hơn. Kết quả là tạo ra loại gốm màu vàng, được sử dụng chủ yếu cho các mặt hàng tiện lợi.)
Chọn đáp án C
Từ “it” trong đoạn 2 đề cập đến _________ .
“The result was yellow ware, used largely for serviceable items; but a further development was Rockingham ware --- one of the most important American ceramics of the nineteenth century. It was created by adding a brown glaze to the fired clay, usually giving the finished product a mottled appearance” (Kết quả là cho ra loại gốm có màu vàng, được sử dụng chủ yếu cho các mặt hàng tiện lợi; nhưng sự phát triển xa hơn nữa là đồ gốm Rockingham --- một trong những loại gốm sứ Mỹ quan trọng nhất của thế kỷ 19. Nó được tạo ra bằng cách thêm một lớp men màu nâu vào đất sét nung, thường cho ra một sản phẩm hoàn chỉnh với vẻ bề ngoài có nhiều màu sắc)
Do đó: it = Rockingham ware
Chọn đáp án B
Loại nào của đồ gốm Rockingham có thể được sản xuất với số lượng lớn nhất?
Dẫn chứng: “Articles for nearly every household activity and ornament could be bought in Rockingham ware: dishes and bowls, of course: also bedpans, foot warmers, cuspidors, lamp
bases, doorknobs, molds, picture frames, even curtain tiebacks.” (=> khả năng là bát đĩa được làm với số lượng lớn nhất).
Chọn đáp án C
- ruined by: bị phá hủy bởi
- warned against: bị cảnh báo không
- based on: được căn cứ vào
- sold by: được bán bởi
“The name of the ware was probably derived from its resemblance to English brown-glazed earthenware made in South Yorkshire” (Tên của loại gốm này có lẽ bắt nguồn từ sự giống nhau của nó với loại đất nung có men màu nâu được làm ở Nam Yorkshire)
Do đó: derived from ~ based on
Chọn đáp án A
- explain (v): giải thích
- restrict (v): hạn chế
- finance (v): cấp tiền cho
- supplement (v): bổ sung
“Various methods of spattering or sponging the glaze onto the ware account for the extremely wide variations in color...” (Các phương pháp khác nhau về việc tráng men cho đồ gốm giải thích cho sự biến đổi màu sắc rất lớn...)
C
Từ “incorporate” trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với _______.
A. affect (v): ảnh hưởng B. create (v): tạo ra, xuất bản
C. combine (v): kết hợp D. mention (v): đề cập
Thông tin: The first strip to incorporate all the elements of later comics
Tạm dịch: Truyện tranh đầu tiên bao gồm tất cả các yếu tố của truyện tranh sau này
Chọn C
Chọn đáp án D
Dẫn chứng: “An advanced form of Rockingham was flint enamel, created by dusting metallic powders onto the Rockingham glaze to produce brilliant varicolored streaks.” (Một hình thức cao cấp của Rockingham là men flint, được tạo ra bằng cách hút bột kim loại trên men Rockingham để tạo ra những vệt nhiều màu sắc rực rỡ.)