Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Set off: khởi hành
Leave off: ngừng làm gì
Get off: xuống tàu
Take off: cất cánh
Tạm dịch: 30 tàu chở hành Khách được sử dụng một ngày để khởi hành từ Vancouver….
Đáp án B.
Ta có:
A. ways: cách, đườn
B. route: tuyến đường, lộ trình
C. direction: phương hướng
D. approach: lối vào
Dịch: Thay vào đó, một người đam mê chạy biết rõ nhất về các tuyến đường trong thành phố sẽ là người dẫn đường cho bạn.
Đáp án C.
Ta có: in place: được tổ chức (thường xuyên)
Dịch: Thành phố New York, Chicago và San Francisco chỉ là ba trong số các thành phố lớn có những hành trình chạy được tổ chức thường xuyên.
Đáp án A.
Ta có: catch on (phr.v): trở thành mốt, được nhiều người ưa chuộng;
Dịch: Những hành trình chạy có hướng dẫn là một xu hướng có vẻ ngày càng được ưa chuộng ở một số thành phố lớn ở Mỹ.
Đáp án A.
Từ “better” trước đó cho thấy đây là cấu trúc so sánh hơn kém, do đó từ cần điền ở đây là “than”.
Dịch: Còn cách nào để ngắm nhìn thành phố và giao lưu với những người khác tốt hơn là tham gia vào một hành trình chạy có lợi cho sức khỏe?
Đáp án B
A few + noun (plural): một vài
Loại A vì không có hình thức a many + noun (plural), loại C vì phải là a lot of, loại D vì phải là a couple of