Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
Điều nào sau đây là gần nhất với ý nghĩa của từ " particulars " trong dòng 2?
A. lỗi nhỏ
B. sự kiện cụ thể
C. sự phân biệt nhỏ
D. người cá nhân
" particulars " ~ specific facts: sự kiện cụ thể
Another critical factor that plays a part in susceptibility to colds is age. A study done by the University of Michigan School of Public Health revealed particulars that seem to hold true for the general population.
Một nhân tố khác quan trọng đóng góp một phần trong tính nhạy cảm với cảm lạnh là tuổi tác. Một nghiên cứu được thực hiện bởi Đại học Michigan Trường Y tế Công tiết lộ những dữ kiện cụ thể mà dường như đúng với dân số nói chung.
C
cụm từ " in this age group" đề cập đến _______.
A. trẻ
B. người ở tuổi đôi mươi
C. người trong độ tuổi ba mươi hay bốn mươi
D. người già
One exception is found among people in their twenties, especially women, who show a rise in cold infections, because people in this age group are most likely to have young children.
Một ngoại lệ được tìm thấy ở những người trong độ tuổi hai mươi, đặc biệt là phụ nữ, người thể hiện một sự gia tăng nhiễm lạnh, bởi vì những người trong độ tuổi này có nhiều khả năng có con nhỏ.
C
Mục đích chính của tác giả khi viết đoạn cuối cùng của đoạn văn là ________.
A. giải thích virus cảm lạnh được truyền như thế nào
B. chứng minh rằng một chế độ ăn uống nghèo nàn gây ra cảm lạnh
C. thảo luận về mối quan hệ giữa thu nhập và tần suất của cảm lạnh
D. thảo luận về phân phối thu nhập giữa những người trong nghiên cứu
Thông tin ở 2 câu đầu của đoạn cuối:
The study also found that economics plays an important role. As income increases, the frequency at which colds are reported in the family decreases.
Nghiên cứu cũng cho thấy rằng kinh tế đóng một vai trò quan trọng. Khi thu nhập tăng, tần suất của cảm lạnh được báo cáo trong các gia đình giảm.
A
giọng điệu của tác giả trong đoạn văn có thể được mô tả _________.
A. trung lập và khách quan B. hài hước
C. dự kiến nhưng thích thú D. chỉ trích gay gắt
Giọng điệu của tác giả là khách quan, trung lập, đưa ra những số liệu thực tế, không chèn vào cảm xúc cá nhân
D
Tác giả nhận định gì về nghiên cứu được thảo luận trong đoạn văn?
A. Nó chứa nhiều mâu thuẫn
B. Nó chuyên ở trẻ em
C. Nó trái ngược với kết quả của các nghiên cứu trước đó trong lĩnh vực này
D. Kết quả của nó dường như là phù hợp với dân số nói chung.
Thông tin ở câu thứ 2 của bài:
A study done by the University of Michigan School of Public Health revealed particulars that seem to hold true for the general population.
Một nghiên cứu được thực hiện bởi Đại học Michigan Trường Y tế Công tiết lộ những dữ kiện cụ thể mà dường như đúng với dân số nói chung.
A
Nó có thể được suy ra từ đoạn văn nhóm người nào sau đây dễ bị cảm lạnh?
A. trẻ sơ sinh nam
B. các cô gái trẻ
C. nam thiếu niên
D. phụ nữ cao tuổi
Thông tin ở đoạn 1:
Infants are the most cold-ridden group, averaging more than six colds in their first year. Boys have more colds than girls up to age three.
Trẻ sơ sinh là nhóm dễ cảm lạnh nhất, trung bình hơn sáu cơn cảm lạnh trong năm đầu tiên của chúng. Bé trai bị cảm lạnh hơn trẻ em gái lên ba tuổi.
B
Thông tin trong đoạn thứ 2 ủng hộ kết luận nào dưới đây?
A. Đàn ông dễ bị cảm lạnh hơn so với phụ nữ
B. Trẻ em lây nhiễm cảm lạnh cho cha mẹ
C. Những người sống trong khí hậu lạnh bị cảm lạnh nhiều hơn so với những người sống trong một khí hậu ấm áp
D. Những người không có con dễ bị cảm lạnh hơn so với những người có.
Thông tin ở đoạn 2:
One exception is found among people in their twenties, especially women, who show a rise in cold infections, because people in this age group are most likely to have young children.
Một ngoại lệ được tìm thấy ở những người trong độ tuổi hai mươi, đặc biệt là phụ nữ, người thể hiện một sự gia tăng nhiễm lạnh, bởi vì những người trong độ tuổi này có nhiều khả năng có con nhỏ.a
Cái nào dưới đây không được trích dẫn như một nguyên nhân tiềm ẩn gây ra đau tim?
A. tổ chức sinh nhật B. kết hôn
C. ăn đồ có nhiều chất béo D. bị căng thẳng
Thông tin:
- High-fat diets and „life in the fast lane’
- In other studies, both birthdays and bachelorhood
Tạm dịch:
- Khẩu phần ăn có nhiều chất béo và cuộc sống hối hả (căng thẳng)
- Trong các nghiên cứu khác, cả sinh nhật và cuộc sống của người chưa có vợ.
Chọn B
Từ “susceptible to” có thể được thay thế bởi _____.
A. aware of: có nhận thức về
B. affected by: bị ảnh hưởng bởi
C. prone to: có khả năng/nguy cơ sẽ bị ảnh hưởng bởi
D. accustomed + to: quen thuộc với việc gì
Thông tin: In addition, people are more susceptible to heart attacks in the first few hours after waking.
Tạm dịch: Thêm vào đó, mọi người dễ bị đau tim trong một vài giờ đầu tiên khi mới tỉnh dậy.
Chọn C
B
Từ "cramped" là gần nghĩa nhất với ________.
A. giá rẻ
B. đông đúc
C. buồn
D. đơn giản
"cramped" ~ “crowded”: đông đúc, chật chội
Lower income generally forces people to live in more cramped quarters: thu nhập thấp thường buộc người dân sống tại các khu chật chội hơn