Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2 which was designed to hold only two people
=> designed to hold only two people
(được thiết kế để chỉ chứa hai người)
3 who had been following instructions from the ground crew
=> following instructions from the ground crew
(làm theo hướng dẫn của nhân viên mặt đất)
4 who were working 24 hours a day
=> working 24 hours a day
(làm việc 24 giờ một ngày)
5 which was discussed on all the TV news programmes
=> discussed on all the TV news programmes
(được thảo luận trên tất cả các chương trình tin tức truyền hình)
6 who were risking their lives
=> risking their lives
(mạo hiểm tính mạng của họ)
7 who were trying to save them
=> trying to save them
(cố gắng cứu họ)
The Apollo 13 mission is often described as a 'successful failure' because while the mission did not achieve its primary goal of landing on the moon, the mission became a triumph of human ingenuity and teamwork in the face of crisis. Despite the explosion that damaged the spacecraft and the many challenges faced by the crew and the ground crew during the mission, all three astronauts returned safely to Earth, thanks to the remarkable efforts of everyone involved.
(Sứ mệnh Apollo 13 thường được mô tả là một "thất bại thành công" bởi vì mặc dù sứ mệnh không đạt được mục tiêu chính là hạ cánh trên mặt trăng, nhưng sứ mệnh này đã trở thành một chiến thắng của sự khéo léo của con người và tinh thần đồng đội khi đối mặt với khủng hoảng. Bất chấp vụ nổ làm hỏng tàu vũ trụ và nhiều thách thức mà phi hành đoàn và nhân viên mặt đất phải đối mặt trong nhiệm vụ, cả ba phi hành gia đã trở về Trái đất an toàn nhờ những nỗ lực đáng kể của mọi người tham gia.)
Part 4:
We have seen photographs of the whole earth taken from great distances in outer space. This is the first time, the (131) very first time, in man's long history that such pictures have been possible. (132) For many years most people have believed that the earth was ball-shaped. A few thought it was round and (133) flat, like a coin. Now we know, beyond doubt, that those few were (134) wrong/mistaken. The photographs show a ball-shaped (135) earth/planet, bright and beautiful. In colour photographs of the earth, the sky is as (136) black as coal. The (137) sea looks much bluer than it usually does to us. All our grey (138) clouds are a perfect white in colour; because, of course, the (139) sun is for ever shining on them. We are (140) lucky to live on the beautiful earth
1 Temporary art is a new kind of art.
(Nghệ thuật tạm thời là một loại hình nghệ thuật mới.)
Thông tin: “There has always been a type of art which doesn't last.”
(Luôn có một loại hình nghệ thuật không trường tồn.)
=> Chọn False
2 Artists use sand or chalk in their artwork so that it will exist for a long time.
(Các nghệ sĩ sử dụng cát hoặc phấn trong tác phẩm nghệ thuật của họ để tác phẩm tồn tại lâu dài.)
Thông tin: “it's not that these don't have artistic value, but they are designed to disappear.”
(Không phải những thứ này không có giá trị nghệ thuật, nhưng chúng được thiết kế để biến mất.)
=> Chọn False
3 Jorge Rodríguez-Gerada is an important artist in the field of temporary art.
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật tạm thời.)
Thông tin: “Jorge Rodríguez-Gerada is a modern 'temporary' artist, and one who gets a lot of attention for his work.”
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ 'tạm thời' hiện đại, và là người được chú ý nhiều nhờ tác phẩm của mình.")
=> Chọn True
4 His work is very quick to create.
(Tác phẩm của anh ấy được tạo ra rất nhanh.)
Thông tin: “his pieces take a long time to plan and create.”
(các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn False
5 He uses maps to plan his artwork.
(Anh ấy sử dụng bản đồ để lên kế hoạch cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Thông tin: “"In fact, GPS mapping is used to set out the design.”
(Trên thực tế, bản đồ GPS được sử dụng để thiết kế.)
=> Chọn True
6 A lot of people help him to create his art.
(Rất nhiều người giúp anh ấy tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)
Thông tin: “He uses groups of volunteers to help him, and his pieces take a long time to plan and create.”
(Anh ấy sử dụng các nhóm tình nguyện viên để giúp đỡ anh ấy, và các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn True
7 Jorge's artwork called Of the Many, One was part of a new garden design for the National Mall.
(Tác phẩm nghệ thuật của Jorge có tên Of the Many, One là một phần của thiết kế sân vườn mới cho National Mall.)
Thông tin: “It covered an area of 25,000 square metres, and it was created because the mall was getting new gardens, and the land wasn't going to be used for a while.”
(Nó có diện tích 25.000 mét vuông, và nó được tạo ra bởi vì trung tâm thương mại đang có những khu vườn mới và khu đất sẽ không được sử dụng trong một thời gian.)
=> Chọn True
8 The artwork does not exist anymore.
(Tác phẩm nghệ thuật không còn tồn tại nữa.)
Thông tin: “The portrait has disappeared, but it will not easily be forgotten.”
(Bức chân dung đã biến mất, nhưng nó sẽ không dễ bị lãng quên.)
=> Chọn True
1 What was her great interest as a young girl?
(Mối quan tâm lớn của cô ấy khi còn là một cô gái trẻ là gì?)
the natural world and writing.
Thông tin: “As a small girl, she was an avid reader and soon showed a keen interest in the natural world and writing.”
(Khi còn là một cô gái nhỏ, cô ấy là một người ham đọc sách và sớm thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến thế giới tự nhiên và viết lách.)
2 What is Silent Spring about?
(Silent Spring nói về cái gì?)
Disapproved of the widespread use of pesticides and called for new policies to protect humans and the environment.
(không tán thành việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu và kêu gọi các chính sách mới để bảo vệ con người và môi trường.)
Viết một bài văn về nguyên nhân và ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu và các giải pháp khả thi.
Phần mở đầu: (Giới thiệu chủ đề & nội dung chính của bài văn)
- một trong những vấn đề lớn nhất mà con người phải đối mặt ngày nay
- chủ yếu do con người gây ra
- tác động thảm khốc nhất đối với con người
- con người phải thực hiện các hành động để giảm thiểu rủi ro
- bài luận sẽ thảo luận về nguyên nhân và ảnh hưởng, và các giải pháp khả thi
Phần thân
1. Nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu
- Khí thải carbon dioxide từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch trong các kế hoạch điện và xe có động cơ
- phá rừng để lấy đất trồng trọt, gỗ và giấy
- tăng cường sử dụng phân bón hóa học trên đất trồng trọt
2. Ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu
- bệnh tật liên quan đến nhiệt và tử vong, và lây lan các bệnh truyền nhiễm
- Sự tan chảy của các chỏm băng ở hai cực và sự dâng cao của mực nước biển → Người dân mất nhà cửa
- các kiểu thời tiết khắc nghiệt như bão nghiêm trọng, sóng nhiệt, lũ lụt và hạn hán → Thiếu nước và lương thực
- sự tuyệt chủng trên diện rộng của các loài
3. Một số giải pháp khả thi
- giảm sử dụng năng lượng
- trồng cây hoặc thực vật
- sử dụng các phương tiện giao thông xanh
Sự kết luận
- Tóm tắt những điểm chính
- Phát biểu ý kiến của bạn
Gợi ý trả lời
Xem thêm về văn bản nguồn nàyNhập văn bản nguồn để có thông tin dịch thuật bổ sung
Gửi phản hồi
Bảng điều khiển bên
Write the correct form of each bracketed word in the numbered space provided in the collumn on the right. (0) has been done as an example.
The origins of Halloween
Halloween is celebrated in many parts of the (0)________ (WEST) world, and is a time when people dress up as witches or ghosts, and go "trick-or treating". It is (1) ____UNDOUBTEDLY_ (DOUBT) one of the most popular traditions in the United States and Britain.
The celebration (2) ____ORIGINATED_(ORIGIN) about two thousand years ago with the Celts. These people were the (3) ___INHABITANTS__ (INHABIT) of an area that includes Britain, Ireland and Brittany. They relied on the land for their (4) ___LIVELIHOOD___ (LIVE), and this meant that they were at the mercy of (5) ____UNPREDICTABLE___ (PREDICT) weather conditions, especially during the winter.
The Celtic new year began on 1st November, which also marked the beginning of winter, a period (6) __TRADITIONALLY____ (TRADITION) associated with death. On the eve of the new year, it was believed that the barriers between the worlds of the living and the dead were (7) __TEMPORARILY__ (TEMPORARY) withdrawn, and it was possible to communicate with spirits. The Celts believed that the spirits offered them (8) _GUIDANCE__ (GUIDE) and protection, and the Druids (Celtic priests) were (9) ____REPUTEDLY___ (REPUTE) able to predict the future on this point.When the Roman completed their (10) ___CONQUEST___ (CONQUER) of Celtic lands, they added their own flavour to this festival. The advent of Christianity brought about yet other changes.
1 As a baby, Helen had normal sight and hearing.
(Khi còn bé, Helen có thị giác và thính giác bình thường.)
Thông tin: “"Helen Keller was born in 1880 in Alabama, with the ability to both see and hear, like any normal child.”
(Helen Keller sinh năm 1880 tại Alabama, có khả năng nhìn và nghe như bất kỳ đứa trẻ bình thường nào.)
Chọn True
2 A relation of one of the family servants gradually taught Helen sign language.
(Mối quan hệ của một trong những người hầu trong gia đình dần dần dạy Helen ngôn ngữ ký hiệu.)
Thông tin: “She learned to communicate with the daughter of the family cook using sign language that they invented together.”
(Cô học cách giao tiếp với con gái của một đầu bếp gia đình bằng ngôn ngữ ký hiệu mà họ cùng nhau phát minh ra.)
Chọn True
3 Helen's mother was very unhappy and frequently got cross with her.
(Mẹ của Helen rất không vui và thường xuyên cáu kỉnh với cô.)
Thông tin: “Her mother was very patient with her and tried to help her.”
(Mẹ cô đã rất kiên nhẫn với cô và cố gắng giúp đỡ cô.)
Chọn False
4 Anne Sullivan was partially blind.
(Anne Sullivan bị mù một phần.)
Thông tin: “Anne Sullivan, who was herself visually impaired...”
(Anne Sullivan, người bị khiếm thị...")
Chọn True
5 The first word that Helen understood through finger-spelling was 'doll'
(Từ đầu tiên mà Helen hiểu được khi đánh vần bằng ngón tay là 'búp bê')
Thông tin: “The first word she tried to teach her was 'doll' - Anne had brought Helen a doll as a present.”
(Từ đầu tiên cô ấy cố gắng dạy cho cô ấy là 'búp bê' - Anne đã mang cho Helen một con búp bê như một món quà.")
Chọn True
chosen for the mission
=> who were chosen for the mission
(người được chọn cho nhiệm vụ)
watched by millions on TV
=> which was watched by millions on TV
(được hàng triệu người xem trên TV)
explaining how they lived and worked in zero gravity
=> which explained how they lived and worked in zero gravity
(giải thích cách họ sống và làm việc trong môi trường không trọng lực)
noticing a red warning light
=> who noticed a red warning light
(người mà nhận thấy đèn cảnh báo màu đỏ)
floating 320,000 kilometres from Earth.
=> which was floating 320,000 kilometers from Earth
(đang trôi nổi cách Trái đất 320.000 km)