Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)
B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)
A: I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
2.
A: What do you want to drink,Ben? (Ben có muốn uống gì không?)
B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
a.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
b.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
c.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
d.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)
Bài nghe:
1. A: Would you like some chips? (Cậu muốn chút khoai chiên không?)
B: No, thanks. (Tớ không. Cảm ơn.)
A: What do you want to eat? (Thế cậu muốn ăn gì?)
B: I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)
2. A: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì?)
B: I want some jam. (Tớ muốn một ít mứt.)
A: What do you want to drink? (Cậu muốn uống gì?)
B: I want some lemonade. (Tớ muốn chút nước chanh.)
Lời giải:
1. a 2. a
Bài nghe:
1.
A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.)
A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
B: Yes, I can. (Mình có thể.)
2.
A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?)
B: No, I can't. (Mình không thể.)
A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?)
B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!)
Lời giải:
1. b 2. b
a.
Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy nha.)
Thank you. (Cảm ơn cậu!)
b.
What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)
I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)
- What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
- What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
- What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
- What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
1.
A: Do you have a brother,Mai? (Mai, bạn có anh trai không?)
B: Yes, I do. (Tôi có.)
A: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
B: He’s tall. He has a round face. (Anh ấy cao. Anh ấy có khuôn mặt tròn.)
2.
A: Do you have a sister, Bill? (Bill bạn có chị gái không?)
B: Yes, I do. (Tôi có.)
A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She’s slim. She has long hair. (Cô ấy mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài.)
1. star (n): ngôi sao
2. corn (n): bắp ngô
3. forty (n): số 40
4. scarf (n): khăn
5. horn (n): cái kèn
6. park (n): công viên
1.
A: What does your sister do? (Chị gái của bạn làm gì?)
B: She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)
2.
A: What does your brother do? (Anh trai của bạn làm gì?)
B: He’s an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)
3.
A:What does your father do? (Bố của bạn làm gì?)
B: He’s a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)
4.
A:What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)
B: She’s a farmer. (Bà ấy là một người nông dân.)
1.
Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú. Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)
Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max! Bạn đang xem những con khỉ phải không?)
Max: Yes, I am. They’re funny! (Đúng vậy. Chúng thật ngộ nghĩnh!)
2.
Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu kìa!)
Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)
Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn kìa! Con khỉ đó đang lấy bánh sandwich của bạn đấy!)
Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi mà!)
3.
Holly: Max, what are they doing? (Max, chúng đang làm gì vậy?)
Max: They’re taking my book! (Chúng lấy sách của tôi!)
Amy: And my bag! (Và túi của tôi nữa!)
4.
Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)
Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)
Max: They like you! (Chúng thích bạn đó!)
1 - c
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s twelve o’clock. (Bây giờ là 12 giờ.)
2 - d
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Malaysia. (Cô ấy đến từ Mã Lai.)
3 - b
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
4 - e
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ ba.)
5 - a
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn ít nho.)