Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A. Games (Trò chơi)
play board games: chơi trò chơi trên bàn
play cards: chơi bài
play chess: chơi cờ
B. Music (Âm nhạc)
- do ballet: múa ballet
- go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ
- play a musical instrument: chơi một dụng cụ âm nhạc
C. Computer-based activities (Hoạt động trên máy tính)
- play cards: chơi bài
- go shopping: đi mua sắm
- do photography: chụp ảnh
D. Home-based activities (Hoạt động tại nhà)
- play cards: chơi bài
- play chess: chơi cờ
- do gymnastics: tập thể dục
- do martial arts: tập võ thuật
- do weights: tập tạ
- do photography: chụp ảnh
E. Outdoor leisure activities (Hoạt động giải trí ngoài trời)
- play basketball: chơi bóng rổ
- go camping: cắm trại
- go cycling: đạp xe
- play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng
- go skateboarding: đi trượt ván
- go rollerblading: đi trượt patin
- go running: chạy bộ
F. Activities and sports you usually do on your own
(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)
- go cycling: đạp xe
- play a musical instrument: chơi nhạc cụ
- do weights: tập tạ
G. Sports you do with another person or in a team
(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)
- do ballet: múa ballet
- play basketball: chơi bóng rổ
- play cards: chơi bài
- play chess: chơi cờ
- do drama: diễn kịch
- do martial arts: tập võ thuật
- play a musical instrument: chơi nhạc cụ
Các cụm từ:
- book a cab / taxi / a hotel room / a holiday
(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)
- check in a hotel / a flight
(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)
- check into a hotel
(nhận phòng khách sạn)
- hail a cab / taxi
(gọi taxi)
- hire a car
(thuê một chiếc xe hơi)
- miss a plane / a train
(lỡ máy bay/tàu hỏa)
- reach a destination
(đến điểm đến)
- stay at a hotel / a holiday destination
(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)
A: Have you ever been abroad?
(Bạn đã bao giờ đi ra nước ngoài chưa?)
B: Yes, have been to Thailand before. I went there with my family when I was six years old. We stayed in Thailand for about one week.
(Vâng, tôi đã từng đến Thái Lan trước đây. Tôi đến đó với gia đình khi tôi sáu tuổi. Chúng tôi ở lại Thái Lan khoảng một tuần.)
A: Amazing! Have you ever done martial arts before?
(Thật ngạc nhiên! Bạn đã từng tập võ bao giờ chưa?)
B: Yes, I used to take a Karate course in a center near my house. I practiced three times a week from 7.00 p.m. To 8.30 p.m. Although it was very tiring, it helped me improve myself a lot.
(Có chứ, tôi đã từng tham gia một khóa học Karate tại một trung tâm ở gần nhà tôi. Tôi tập ba lần một tuần từ 7 giờ tối đến 8h30 tối. Dù rất mệt mỏi nhưng nó đã giúp tôi cải thiện bản thân rất nhiều.)
A: Really? I have something to tell you. Last weekend I went to the zoo with my family, and I had a chance to ride a horse. Have you ever ridden a horse before?
(Thật sao? Tôi có chuyện muốn nói với bạn. Cuối tuần trước tôi đã đi đến sở thú với gia đình của tôi, và tôi đã có cơ hội cưỡi ngựa. Bạn đã từng cưỡi ngựa bao giờ chưa?)
B: No, I have never tried it before.
(Chưa, tôi chưa bao giờ thử nó trước đây.)
1. The campaign against cyberbullying should take place at the school during the academic year, ideally at the beginning of the school year to set the tone for a safe and inclusive environment. The duration of the campaign can vary, but it should be long enough to cover all the planned activities and ensure that students have ample opportunity to engage with the campaign.
(Chiến dịch chống bắt nạt trên mạng nên diễn ra tại trường học trong năm học, lý tưởng nhất là vào đầu năm học để tạo tiếng vang cho một môi trường an toàn và hòa nhập. Thời lượng của chiến dịch có thể khác nhau, nhưng phải đủ dài để bao gồm tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch và đảm bảo rằng học sinh có nhiều cơ hội tham gia vào chiến dịch.)
2. The following groups should participate in the campaign:
(Các nhóm sau nên tham gia chiến dịch)
A. Everyone who is interested.
(Tất cả những ai quan tâm.)
B. Victims of cyberbullying.
(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)
C. Parents.
(Cha mẹ.)
D. Teachers.
(Thầy cô.)
E. Local community organizations or experts on cyberbullying.
(Các tổ chức cộng đồng địa phương hoặc các chuyên gia về bắt nạt trên mạng.)
3. The following activities could be included in the campaign:
(Các hoạt động sau có thể được đưa vào chiến dịch)
A. Giving talks about cyberbullying, its effects, and how to prevent it.
(Nói về bắt nạt trên mạng, ảnh hưởng của nó và cách ngăn chặn.)
B. Providing students with resources where they can find information on cyberbullying and how to deal with it.
(Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên nơi họ có thể tìm thấy thông tin về bắt nạt trên mạng và cách đối phó với nó.)
C. Inviting students to share experiences of cyberbullying in a safe and supportive environment.
(Mời học sinh chia sẻ kinh nghiệm về bắt nạt trên mạng trong một môi trường an toàn và hỗ trợ.)
D. Informing students of the school's anti-bullying policies and the consequences of cyberbullying.
(Thông báo cho học sinh về các chính sách chống bắt nạt của trường và hậu quả của việc bắt nạt trên mạng.)
E. Showing cyberbullying videos to promote discussion about the issue.
(Hiển thị các video bắt nạt trên mạng để thúc đẩy thảo luận về vấn đề này.)
F. Hosting workshops on online safety and responsible online behavior.
(Tổ chức các hội thảo về an toàn trực tuyến và hành vi trực tuyến có trách nhiệm.)
4. The main goals of the campaign should be to:
(Mục tiêu chính của chiến dịch là)
A. Increase awareness about cyberbullying and its effects on individuals and the community.
(Nâng cao nhận thức về bắt nạt trên mạng và ảnh hưởng của nó đối với các cá nhân và cộng đồng.)
B. Empower students to take a stand against cyberbullying and promote a culture of respect and kindness.
(Trao quyền cho học sinh để có lập trường chống bắt nạt trên mạng và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và tử tế.)
C. Provide resources and support for students who have experienced cyberbullying.
(Cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cho những học sinh từng bị bắt nạt trên mạng.)
D. Strengthen the school's anti-bullying policies and procedures to prevent cyberbullying and respond effectively to incidents.
(Tăng cường các chính sách và quy trình chống bắt nạt của trường để ngăn chặn bắt nạt trên mạng và ứng phó hiệu quả với các sự cố.)
E. Foster a safe and inclusive environment for all students, both online and offline.
(Thúc đẩy một môi trường an toàn và toàn diện cho tất cả học sinh, cả trực tuyến và ngoại tuyến.)
a) Parts of a house: attic, balcony, basement, cellar, conservatory, drive, extension, garage, hall, landing, porch, shutters, sliding doors, stairs.
(Các thành phần của ngôi nhà: gác xép, ban công, tầng hầm, hầm, nhà kính, lối vào, phần mở rộng, nhà để xe, sảnh, chân cầu thang, hiên, cửa chớp, cửa kéo, cầu thang.)
b) In a garden: fence, flower bed, gate, hedge, lawn, path, patio, pond, swimming pool.
(Trong vườn: hàng rào, bồn hoa, cổng, hàng rào, bãi cỏ, lối đi, sân trong, ao, bể bơi.)
Some points for each option to help the group make their decision:
a. A state-of-the-art recording studio:
This facility would be great for students interested in music production and recording. It can help them develop their skills and provide opportunities for them to work on projects related to sound and music.b. A well-equipped art and design studio:
This facility would be ideal for students interested in art and design. It can provide them with the tools and resources needed to create different kinds of artwork and design projects.c. A high-speed Wi-Fi network:
This facility would be beneficial for all students, as it can provide them with access to online resources and enable them to research and communicate more effectively.d. An all-weather football pitch:
This facility would be great for students interested in football and sports in general. It can provide them with a safe and comfortable environment to practice and play football, regardless of the weather conditions.In my opinion, ballet requires the most skill, and sitcoms require the least.
You have to have a high level of technical proficiency, physical strength, and emotional expression in order to be a good ballet dancer. It takes a lot of practice to achieve the level of proficiency.
Sitcoms don't necessarily require the same level of technical skill or physical prowess as ballet. It's relatively easy to learn the basics of comedic timing and acting, and with a bit of practice, one can become a competent sitcom actor.
(Theo tôi, múa ba lê đòi hỏi nhiều kỹ năng nhất và hài kịch tình huống đòi hỏi ít kỹ năng nhất.
Bạn phải có trình độ kỹ thuật cao, sức mạnh thể chất và biểu cảm cảm xúc để trở thành một vũ công ba lê giỏi. Phải thực hành rất nhiều mới đạt được mức độ thành thạo.
Phim sitcom không nhất thiết đòi hỏi trình độ kỹ thuật hoặc sức mạnh thể chất như múa ba lê. Tương đối dễ dàng để học những điều cơ bản về thời gian và diễn xuất hài hước, và với một chút luyện tập, người ta có thể trở thành một diễn viên hài kịch tình huống có năng lực.)
A Literature
(văn học)
B Music
(âm nhạc)
- classical music: nhạc cổ điển
- pop: nhạc pop
- music: nhạc
C Performing arts
(nghệ thuật biểu diễn)
- ballet: múa ballet
- dance: nhảy
- mime: kịch câm
- musical: nhạc kịch
- opera: nhạc kịch
- play: kịch
- sitcom: hài kịch
D Visual arts
(Nghệ thuật thị giác)
- cartoon: hoạt hình
- drawing: vẽ
- painting: vẽ
- sculpture: điêu khắc