Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
từ gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
profits
coughs
I think miles
- miles
- words
- accidents
- names
sports
plays
play
Speaks
speaks
lends
lends.
speakers
Chores
chores
wishes
leaves
profits
profits