Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
1. a. patient b. address c. assistant d. distance
2. a. fishing b. cousin c. invent d. furniture
3. a. conduct b. customer c. upstairs d. introduce
4. a. upstairs b. fair c. straight d. downstairs
5. a. face b.city c. center d. commercial
1. a. patient b. address c. assistant d. distance
2. a. fishing b. cousin c. invent d. furniture
3. a. conduct b. customer c. upstairs d. introduce
4. a. upstairs b. fair c. straight d. downstairs
5. a. face b.city c. center d. commercial
1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :
1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )
2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )
3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )
4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )
5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )
1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :
1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )
2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )
3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )
4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )
5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
d a c
trọn từ phát âm ko cùng loại
1. a. judo b. homework c.post d. come
2. a. country b.city c.rice d. center
3. a. historic b. fridge c. exciting d.expensive