Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A.can B.star C.bag D.that
2.A.far B.plant C.plan D.hat
3.A.plas B.start C.stand D.land
4.A.smart B.channel C.cancer D.thanks
5.A.cart B.heart C.card D.animal
Exercise 1: Choose the word that has the underlined past pronounced differently.
1. A.father B.hat C.paddle D.pan
2. A.heart B.guard C.carp D..narrow
3. A.fan B..start C.sad D.fat
4. A.calculate B.laugh C.aunt D.rather
5. A.unhappy B.captain C.draught D.rank
6. A.hearken B.perhaps C.marvelous D.task
7. A.park B.March C.map D.shark
8. A.charge B.manner C.shall D.candle
9. A.bar B.hard C.thank D.start
10. A.can B.jam C.sand D.smart
Các bạn giúp mình bài tiếng nah này với. mk đang cần rất gấp. Ngày mai mk phải nộp bài rồi.
Exercise 1: Choose the word that has the underlined past pronounced differently.
1. A.father B.hat C.paddle D.pan
2. A.heart B.guard C.carp D.narrow
3. A.fan B.start C.sad D.fat
4. A.calculate B.laugh C.aunt D.rather
5. A.unhappy B.captain C.draught D.rank
6. A.hearken B.perhaps C.marvelous D.task
7. A.park B.March C.map D.shark
8. A.charge B.manner C.shall D.candle
9. A.bar B.hard C.thank D.start
10. A.can B.jam C.sand D.smart
sai thông cảm nha___mk ngu T.Anh cực lun!!!
Tìm từ có cách đọc khác với ba từ còn lại .
1.A.card B.hand C.band D.stand
2.A. thank B. think C. through D.then
3.A.town B.own C.cow D.town
4.A.loud B.should C.sound D.mountain
5.A.yard B.bad C.cat D.hat
1. A.card B.hand C.band D.stand
2. A.thank B.think C.through D.then
3. A.town B.own C.cow D.town
4. A.loud B.should C.sound D.mountain
5. A.yard B.bad C.cat D.hat
Chúc học tốt nhé.
1.A.card B.hand C.band D.stand
2.A. thank B. think C. through D.then
3.A.town B.own C.cow D.town
4.A.loud B.should C.sound D.mountain
5.A.yard B.bad C.cat D.hat
1: A: rice B: time C: nine D: river
2: A: Face B: class C: game D: lake
3: A: country B: shower C: house D: flower
4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch
5: A:hotel B: those C: hospital D: home
Ex2:
1: A: fish B: life C: like D: night
2: A: apple B: cabbage C: take D: matter
3: A:thirsty B: white C: girl D: third
4: A:door B: four C: floor D: foot
5: A: noodle B :food C: tooth D: would
1. A: cat. B: hat. C: that. D: hate.
2. A: luck. B: put. C: love. D: cup.
3. A: spend. B: pen. C: she. D: men.
4. A: pens. B: books. C: chairs. D: toys.
5. A: like. B: lively. C: live. D: life.
6. A: friend. B: mean. C: ten. D: men.
7. A: stay. B: dad. C: tale. D:great.
8. A: poor. B: door. C: more. D: saw.
9. A: brother. B: money. C: love. D: lose.
10. A: tell. B: sale. C: hell. D: best.
1 - c ; 2 -b ; 3 - d ; 4 - a ; 5 - c
cho xin sp nào mấy anh , mấy chị
1 - c
2 - b
3 - d
4 - a
5 - c