K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 1 2022

trí tuệ, trung bình, chung sức, mẩu xương, màn sương

5 tháng 1 2022

-xương tay, xương chân, xương sườn, còng xương
sưa

-sương gió, sương mù, sương muối, sung sướng

xương

-Trí tuệ, trí não 

-trung thực ,trung tâm, trung trực, trung thu, trung thành 

-chung đồ, chung bút, chung ... chịu nhe

anh nghĩ thế :)))

9 tháng 12 2021

nhân sâm

bộ xương

say sưa

liêu xiêu

Sâm: sâm nhung, nhân sâm, củ sâm, hải sâm....

xương: xương rồng, xương tay, xương bò

sưa: say sưa, cây sưa, gỗ sưa,...

xiêu: xiêu lơ, liêu xiêu, xiêu vẹo, nhà xiêu....

7 tháng 3 2019

a,công cộng

b,công bằng

c,nữ công gia chánh

7 tháng 3 2019

a, công cộng

b, công bằng

c, công  nhân 

1 tháng 12 2021

sông nước                 sinh nở                   song bằng                  sương giá

xông hơi                     sung túc                 xong xuôi                    xương sườn

xinh đẹp                      xung phong           xa lầy

Chúc bạn học tốt

những từ láy là : loáng thoáng , dần dần , tũng toẵng , xôn xao

chúc bạn học tốt

kết bạn nha

12 tháng 2 2019

Loáng thoáng , tũng toẵng , xôn xao .

.

21 tháng 10 2018

hòa thuận

bình thường

yên bình

chiến tranh

luongkun!

  Hiền hoà , Hòa bình , Hòa đồng , Hòa hợp ,....

Bình yên , Bình đẳng , Bình phương , Bình an , Bình thường , Bình minh , Bình tĩnh ,...

Các từ đồng nghĩa với hòa bình: bình yên, thanh bình, thái bình ,....

Các từ trái nghĩa với hòa bình : chiến tranh , xung đột , ....

20 tháng 2 2018

a) tranh: bức tranh, vẽ tranh…

chanh: quả chanh, lanh chanh…

trưng: trưng bày, biểu trưng…

chưng: bánh chưng, chưng cất…

trúng: bắn trúng, trúng cử…

chúng: chúng tôi, chúng ta…

trèo: leo trèo, trèo cây…

chèo: mái chèo, hát chèo…

b) báo: báo chí, báo cáo…

báu: báu vật, châu báu…

lao: lao động, lao công…

lau: lau nhà, lau chùi…

cao : cao nguyên, cao đẳng…

cau : cây cau, cau mày…

mào : mào gà, chào mào…

màu : màu đỏ, tô màu…

12 tháng 5 2017

a)

- giá rẻ, đắt rẻ, bổ rẻ, rẻ quạt. rẻ sườn

- hạt dẻ, thân hình mảnh dẻ

- giẻ rách, giẻ lau, giẻ chùi chân

- rây bột, mưa rây

- nhảy dây, chăng dây, dây thừng, dây phơi

- giây bẩn, giây mực, giây giày

b)

- vàng tươi, vàng bạc

- dễ dàng, dềnh dàng

- ra vào, vào ra

- dồi dào

- vỗ về, vỗ vai, vỗ sóng

- dỗ dành

c)

- chiêm bao, lúa chiêm, vụ chiêm, chiêm tinh

- chim gáy

- rau diếp

- dao díp, díp mắt

- thanh liêm, liêm khiết, liêm sỉ

- tủ lim, lòng lim dạ đá

- số kiếp, kiếp người

- kíp nổ, cần kíp