Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :
1. A . hat B. cat C. small D. have
2. A. cloudy B. house C. about D. four
3. A. windy B. rice C. nice D. five
4. A. this B. there C. thank D. that
5. A. like B. think C. drink D. thing
1. Chọn đáp án đúng:
1. I have ........................ cough.
a. the b. a c. an d. 0
2. Khoanh vào từ có phat âm của chữ cái được in đậm:
1. a. hat b. cat c. small d. have
2. a cloudy b. house c. about d. four
3. a. windy b. rice c. nice d. five
4. a. this b. there c. thank d. that
5. a. like b. think c. drink d. thing
1. Chọn đáp án đúng:
1. I have (b) a cough.
2. Khoanh vào từ có phát âm của chữ cái được in đậm:
1-c.small
2-d.four
3-a.windy
4-c.thank
5-a.like
Chọn từ có cách phát âm khác :
1. a. clothing b. within c. bath d. they
2. a. hour b. hook c. honey d. here
3. a. lunch b. chemistry c. chalk d. chicken
4. a. canoe b. channel c. canal d. abroad
5. a. flood b. book c. good d. look
6. a. hear b. clear c. dear d. bear
7. a. sugar b. sleep c. swim d. smile
8. a. knife b. know c. knee d. clock
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::
1.a, read b, teacher c, bead d, head
2.a, these b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:
1.a, read b, teacher c, bed d, head
2.a, thses b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
1. A. reduced B. realized C. saved D. compared
2. A. scheme B. mechanic C. machine D. chemistry
3. A. gather B. ethnic C. there D. although
4. A. sewage B. save C. treasure D. campus
5. A. plow B. know C. flow D. window
Trả lời
1.A
2.C
3.B
4.C
5.A
tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân
1.a. window b. flow c. how d. show
2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle
3.a. mouth b. weather c. thick d. throw
4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging
5.a. ground b. should c. about d. mountain
1.A
2. B
3. B
4. D
5. A
6. A
7. A
8. C
9. B
10. B
Chúc bạn học tốt !☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆
Từ có phần in đậm có cách phát âm khác :
1.a. thick B.this c.math d.thin
2.a.happy B.hour c,height d.hotel
3.a. idea b. routine C. twice d. kite
4.a. range b. straight C. receive d. weight
5.a.warm b.walk c. wall D. wash
tik mik nha !!!
tìm 1 từ có phần in đậm có cách phát âm khác
1.a. thick b.this c.math d.thin
2.a.happy b.hour c,height d.hotel
3.a. idea b. routine c. twice d. kite
4.a. range b. straight c. receive d. weight
5.a.warm b.walk c. wall d. wash